Công cụ tính toán khoản vay
Tính toán các khoản thanh toán khoản vay, chi phí lãi suất và lịch trình trả nợ cho các khoản vay thế chấp, vay mua ô tô và vay cá nhân
Cách sử dụng Công cụ tính toán khoản vay
- Chọn chế độ máy tính của bạn: Công cụ tính toán thanh toán cho các khoản vay cơ bản, Phân tích khoản vay để có phân tích chi tiết, hoặc So sánh tái cấp vốn để đánh giá các lựa chọn tái cấp vốn
- Chọn tần suất thanh toán của bạn (hàng tháng là phổ biến nhất đối với các khoản vay thế chấp, hai tuần một lần có thể tiết kiệm lãi suất)
- Nhập số tiền vay của bạn hoặc số dư hiện tại để tái cấp vốn
- Nhập lãi suất (tỷ lệ phần trăm hàng năm)
- Chỉ định thời hạn vay theo năm
- Thêm các khoản thanh toán trước và thanh toán thêm tùy chọn
- Để tái cấp vốn, hãy nhập các điều khoản vay mới và chi phí đóng khoản vay
- Xem kết quả tức thì bao gồm số tiền thanh toán, tổng lãi suất và thời gian trả nợ
- Sử dụng lịch trình trả nợ để xem các khoản thanh toán được áp dụng như thế nào theo thời gian
Hiểu về các tính toán khoản vay
Khoản vay là một thỏa thuận tài chính trong đó người cho vay cung cấp tiền cho người vay, người vay đồng ý trả lại số tiền gốc cộng với lãi suất trong một khoảng thời gian xác định. Việc tính toán thanh toán hàng tháng xem xét số tiền vay, lãi suất và thời hạn để xác định các khoản thanh toán bằng nhau sẽ trả hết nợ hoàn toàn.
Công thức thanh toán hàng tháng
M = P × [r(1+r)^n] / [(1+r)^n - 1]
Trong đó M = Thanh toán hàng tháng, P = Tiền gốc (số tiền vay), r = Lãi suất hàng tháng (lãi suất hàng năm ÷ 12), n = Tổng số lần thanh toán (năm × 12)
Các loại khoản vay phổ biến
Thế chấp (30 năm cố định)
Khoản vay mua nhà phổ biến nhất với các khoản thanh toán nhất quán trong 30 năm. Cung cấp các khoản thanh toán có thể dự đoán được nhưng tổng lãi suất cao hơn.
Interest Rate: 6,0% - 8,0%
Thế chấp (15 năm cố định)
Khoản vay mua nhà ngắn hạn hơn với các khoản thanh toán hàng tháng cao hơn nhưng chi phí lãi suất tổng thể thấp hơn đáng kể.
Interest Rate: 5,5% - 7,5%
Vay mua ô tô
Tài chính xe thường kéo dài 3-7 năm. Lãi suất thấp hơn so với các khoản vay cá nhân do có tài sản thế chấp là xe.
Interest Rate: 4,0% - 12,0%
Vay cá nhân
Các khoản vay không có tài sản đảm bảo cho các mục đích khác nhau. Lãi suất cao hơn do thiếu tài sản thế chấp nhưng sử dụng linh hoạt.
Interest Rate: 6,0% - 36,0%
Vay sinh viên
Tài chính giáo dục với các điều khoản thường thuận lợi và các lợi ích thuế tiềm năng. Các khoản vay liên bang thường cung cấp lãi suất tốt hơn.
Interest Rate: 3,0% - 10,0%
Vay thế chấp bằng vốn chủ sở hữu nhà
Được bảo đảm bằng vốn chủ sở hữu nhà, thường được sử dụng để cải tạo nhà hoặc hợp nhất nợ. Lãi suất thường thấp hơn.
Interest Rate: 5,0% - 9,0%
Sự thật thú vị về các khoản vay
Sức mạnh của một khoản thanh toán thêm
Chỉ cần thanh toán thêm một khoản thế chấp mỗi năm có thể giảm một khoản vay 30 năm xuống còn khoảng 26 năm, tiết kiệm hàng chục nghìn tiền lãi.
Phép màu của việc thanh toán hai tuần một lần
Chuyển từ thanh toán hàng tháng sang thanh toán hai tuần một lần dẫn đến 26 lần thanh toán mỗi năm (tương đương với 13 lần thanh toán hàng tháng), giảm đáng kể thời hạn vay và lãi suất.
Tác động của lãi suất
Sự khác biệt 1% về lãi suất đối với khoản thế chấp 300.000 đô la trong 30 năm sẽ thay đổi khoản thanh toán hàng tháng khoảng 177 đô la và tổng lãi suất hơn 63.000 đô la.
Quy tắc 1%
Trong bất động sản, quy tắc 1% cho rằng tiền thuê nhà hàng tháng phải bằng 1% giá mua bất động sản. Điều này giúp đánh giá các khoản đầu tư vào bất động sản cho thuê.
Sức mạnh của lãi suất kép
Đối với khoản thế chấp 30 năm, bạn trả nhiều tiền lãi hơn tiền gốc trong 21 năm đầu tiên. Các khoản thanh toán ban đầu chủ yếu dành cho lãi suất, các khoản thanh toán sau này chủ yếu dành cho tiền gốc.
Thời điểm vàng để tái cấp vốn
Quy tắc chung là tái cấp vốn khi bạn có thể giảm lãi suất ít nhất 0,75% và có kế hoạch ở lại nhà ít nhất 2-3 năm để bù đắp chi phí đóng khoản vay.
Chiến lược vay thông minh
So sánh các mức lãi suất
So sánh các ưu đãi từ nhiều người cho vay. Ngay cả sự khác biệt 0,25% cũng có thể tiết kiệm hàng nghìn trong suốt thời hạn vay. Hãy xem xét các liên minh tín dụng, ngân hàng và người cho vay trực tuyến.
Cải thiện điểm tín dụng của bạn
Điểm tín dụng cao hơn có thể giúp bạn đủ điều kiện nhận được lãi suất tốt hơn. Trả hết nợ, tránh các yêu cầu tín dụng mới và kiểm tra báo cáo tín dụng của bạn để tìm lỗi.
Xem xét cẩn thận thời hạn vay
Thời hạn ngắn hơn có nghĩa là các khoản thanh toán hàng tháng cao hơn nhưng tổng lãi suất thấp hơn nhiều. Thời hạn dài hơn cung cấp các khoản thanh toán thấp hơn nhưng tổng chi phí cao hơn.
Thanh toán thêm vào tiền gốc
Bất kỳ khoản thanh toán thêm nào vào tiền gốc đều làm giảm số dư khoản vay và tiết kiệm lãi suất. Ngay cả những khoản tiền nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể theo thời gian.
Hiểu về PMI và Bảo hiểm
Đối với các khoản thế chấp có khoản thanh toán trước dưới 20%, bạn sẽ phải trả Bảo hiểm thế chấp tư nhân (PMI). Hãy tính đến điều này trong tổng chi phí nhà ở hàng tháng của bạn.
Tính toán tổng chi phí sở hữu
Đối với các khoản vay mua ô tô và nhà ở, hãy xem xét bảo hiểm, bảo trì, thuế và các chi phí liên tục khác ngoài khoản thanh toán khoản vay.
Bối cảnh lãi suất lịch sử
Đỉnh điểm những năm 1980
Rate: 18,0%+
Lãi suất thế chấp đạt mức cao lịch sử khi Cục Dự trữ Liên bang chống lạm phát. Khoản vay 100.000 đô la có các khoản thanh toán hơn 1.500 đô la/tháng.
Trung bình những năm 2000
Rate: 6,0% - 8,0%
Lãi suất thế chấp điển hình hơn trong thời kỳ ổn định kinh tế. Các mức lãi suất này được coi là bình thường trong nhiều thập kỷ.
Lãi suất thấp những năm 2010
Rate: 3,0% - 5,0%
Gói kích thích sau khủng hoảng tài chính đã dẫn đến lãi suất thấp lịch sử. Nhiều chủ nhà đã tái cấp vốn nhiều lần.
Mức thấp kỷ lục 2020-2021
Rate: 2,0% - 3,0%
Phản ứng với đại dịch đã đẩy lãi suất xuống mức thấp nhất mọi thời đại. Một số người vay đã nhận được lãi suất dưới 2,5% cho các khoản thế chấp 30 năm.
Gia tăng 2022-2024
Rate: 6,0% - 8,0%
Các biện pháp chống lạm phát đã đẩy lãi suất trở lại các chuẩn mực lịch sử hơn, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chi trả.
Các chiến lược vay nâng cao
Các cách tiếp cận khác nhau đối với các khoản vay có thể tác động đáng kể đến kết quả tài chính của bạn. Chọn các chiến lược phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của bạn.
Thanh toán nhanh
Thực hiện các khoản thanh toán gốc bổ sung để giảm thời hạn vay và tổng lãi suất. Có thể được thực hiện thông qua các khoản thanh toán hàng tháng cao hơn hoặc các khoản thanh toán một lần không thường xuyên.
Best For: Người vay có thu nhập ổn định muốn xây dựng vốn chủ sở hữu nhanh hơn và tiết kiệm chi phí lãi suất.
Thanh toán hai tuần một lần
Chuyển từ 12 lần thanh toán hàng tháng sang 26 lần thanh toán hai tuần một lần (một nửa số tiền hàng tháng). Kết quả là có thêm một lần thanh toán hàng tháng mỗi năm.
Best For: Những người được trả lương hai tuần một lần muốn có một cách tự động để trả nợ nhanh hơn mà không cảm thấy ảnh hưởng.
Tái cấp vốn theo lãi suất và thời hạn
Thay thế khoản vay hiện tại bằng một khoản vay mới với các điều khoản tốt hơn. Có thể giảm lãi suất, thay đổi thời hạn hoặc cả hai. Yêu cầu tín dụng tốt và vốn chủ sở hữu.
Best For: Khi lãi suất giảm đáng kể hoặc điểm tín dụng đã cải thiện đáng kể kể từ khi có khoản vay ban đầu.
Tái cấp vốn rút tiền mặt
Tái cấp vốn với số tiền nhiều hơn số nợ của bạn và lấy phần chênh lệch bằng tiền mặt. Thường được sử dụng để cải tạo nhà hoặc hợp nhất nợ.
Best For: Chủ nhà có vốn chủ sở hữu đáng kể cần tiền mặt để cải tạo hoặc để hợp nhất các khoản nợ có lãi suất cao hơn.
Chuyển đổi từ ARM sang cố định
Chuyển đổi một khoản thế chấp có lãi suất có thể điều chỉnh thành một khoản thế chấp có lãi suất cố định để loại bỏ sự không chắc chắn về lãi suất, đặc biệt là khi lãi suất đang tăng.
Best For: Người vay ARM đối mặt với việc tăng lãi suất, muốn có sự dự đoán về thanh toán và có kế hoạch ở lại lâu dài.
Chiến lược bất động sản đầu tư
Sử dụng thu nhập từ việc cho thuê để bù đắp các khoản thanh toán khoản vay. Xem xét dòng tiền, các tác động về thuế và các yêu cầu quản lý tài sản.
Best For: Các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập thụ động và sự tăng giá dài hạn với đủ vốn để trả trước và dự trữ.
Các câu hỏi thường gặp
Tôi cần điểm tín dụng bao nhiêu để có được lãi suất vay tốt?
Nói chung, 740+ sẽ nhận được lãi suất tốt nhất, 680+ sẽ nhận được lãi suất tốt, và 620+ đủ điều kiện cho hầu hết các chương trình. Dưới 620, các lựa chọn trở nên hạn chế và lãi suất tăng đáng kể.
Tôi nên vay thế chấp 15 năm hay 30 năm?
Các khoản thế chấp 15 năm có các khoản thanh toán hàng tháng cao hơn nhưng tiết kiệm được một lượng lớn tiền lãi. Chọn 15 năm nếu bạn có thể chi trả khoản thanh toán cao hơn và muốn xây dựng vốn chủ sở hữu nhanh hơn. Chọn 30 năm để có các khoản thanh toán thấp hơn và linh hoạt hơn về dòng tiền.
Khi nào tôi nên tái cấp vốn khoản vay của mình?
Cân nhắc tái cấp vốn khi lãi suất giảm 0,75% trở lên so với lãi suất hiện tại của bạn, tín dụng của bạn đã cải thiện đáng kể, hoặc bạn muốn thay đổi các điều khoản vay. Hãy tính đến chi phí đóng khoản vay và thời gian bạn dự định giữ khoản vay.
Sự khác biệt giữa APR và lãi suất là gì?
Lãi suất là chi phí vay. APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) bao gồm lãi suất cộng với phí và các chi phí vay khác, cho bạn biết chi phí thực sự của khoản vay để so sánh các ưu đãi.
Tôi có thể vay bao nhiêu?
Người cho vay thường sử dụng quy tắc 28/36: các khoản thanh toán nhà ở không được vượt quá 28% thu nhập gộp, và tổng các khoản nợ không được vượt quá 36%. Tỷ lệ nợ trên thu nhập, điểm tín dụng và khoản thanh toán trước của bạn đều ảnh hưởng đến khả năng vay.
Trả thêm vào tiền gốc hay đầu tư tiền thì tốt hơn?
Nếu lãi suất khoản vay của bạn cao hơn lợi nhuận đầu tư dự kiến, hãy trả hết khoản vay. Nếu lãi suất khoản vay của bạn thấp (dưới 4-5%), việc đầu tư có thể mang lại lợi nhuận dài hạn tốt hơn. Hãy xem xét khả năng chấp nhận rủi ro và các mục tiêu tài chính khác của bạn.
Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi bỏ lỡ một khoản thanh toán khoản vay?
Phí trả chậm thường được áp dụng sau 10-15 ngày. Sau 30 ngày chậm, điều này có thể được báo cáo cho các cơ quan tín dụng, làm tổn hại đến điểm tín dụng của bạn. Hãy liên hệ ngay với người cho vay của bạn nếu bạn gặp khó khăn trong việc thanh toán - họ thường có các chương trình hỗ trợ.
Tôi có thể trả hết khoản vay của mình sớm mà không bị phạt không?
Hầu hết các khoản vay hiện đại không có hình phạt trả trước, nhưng một số thì có. Hãy kiểm tra tài liệu khoản vay của bạn. Nếu không có hình phạt, bạn có thể tiết kiệm được một khoản lãi đáng kể bằng cách trả nợ sớm, đặc biệt là trong những năm đầu của khoản vay.
Danh Mục Công Cụ Toàn Diện
Tất cả 71 công cụ có sẵn trên UNITS