Máy tính lợp mái
Tính toán vật liệu lợp mái cho tấm lợp, kim loại, ngói với các tính toán độ dốc chính xác
Máy tính lợp mái là gì?
Máy tính lợp mái xác định lượng vật liệu lợp mái cần thiết cho dự án của bạn bằng cách tính toán diện tích mái thực tế dựa trên kích thước và độ dốc. Nó tính đến độ nghiêng của mái (độ dốc), làm tăng đáng kể diện tích bề mặt so với các phép đo phẳng. Một hình vuông lợp mái bằng 100 feet vuông và tấm lợp asphalt thường được bán theo bó (3 bó = 1 hình vuông). Máy tính này giúp bạn ước tính vật liệu một cách chính xác để tránh đặt hàng thừa tốn kém hoặc đặt hàng thiếu gây chậm trễ dự án.
Các trường hợp sử dụng phổ biến
Lợp mái nhà ở
Tính toán tấm lợp, kim loại hoặc ngói để thay thế, sửa chữa hoặc xây dựng mái nhà mới.
Tòa nhà thương mại
Ước tính vật liệu cho mái nhà thương mại bằng phẳng hoặc có độ dốc thấp bằng hệ thống EPDM, TPO hoặc kim loại.
Thay thế mái nhà
Xác định số lượng vật liệu chính xác cần thiết cho các dự án tháo dỡ và thay thế để nhận được báo giá chính xác.
Sửa chữa mái nhà
Tính toán vật liệu để sửa chữa một phần mái, sửa chữa hư hỏng do bão hoặc thay thế các phần.
Ga ra và nhà kho
Ước tính lợp mái cho các ga ra riêng biệt, nhà kho sân vườn, xưởng và các công trình phụ trợ.
Lập kế hoạch ngân sách
Nhận số lượng vật liệu và ước tính chi phí chính xác để lập ngân sách cho các dự án lợp mái và báo giá của nhà thầu.
Cách sử dụng máy tính này
Bước 1: Chọn hệ thống đơn vị
Chọn hệ Anh (feet) hoặc hệ mét (mét) dựa trên các phép đo của bạn.
Bước 2: Chọn loại vật liệu
Chọn Tấm lợp Asphalt, Tấm kim loại, Ngói lợp hoặc Cao su/EPDM để tính toán theo loại cụ thể.
Bước 3: Chọn loại mái
Chọn kiểu mái: Hai mái (2 mặt), Bốn mái (4 mặt), Bằng, Một mái (1 mặt) hoặc Mansard (kiểu nhà kho).
Bước 4: Nhập kích thước
Nhập chiều dài và chiều rộng của phần mái. Sử dụng kích thước mặt bằng của tòa nhà—máy tính sẽ tính đến độ dốc.
Bước 5: Đặt độ dốc mái
Chọn độ dốc (ví dụ: 4:12 có nghĩa là cao 4 inch cho mỗi 12 inch chiều ngang). Độ dốc nhà ở thông thường là 4:12 đến 6:12.
Bước 6: Thêm nhiều phần
Nhấp vào 'Thêm phần' cho các mái nhà phức tạp có nhiều cấp độ, cửa sổ mái hoặc các cấu trúc đi kèm.
Vật liệu lợp mái và độ phủ
Tấm lợp Asphalt
Coverage: 33 feet vuông mỗi bó (3 bó = 1 hình vuông)
Lựa chọn phổ biến nhất, tuổi thọ 15-30 năm, giá trị tốt, có nhiều màu sắc
Mái kim loại
Coverage: 100-200 feet vuông mỗi tấm
Tuổi thọ 40-70 năm, tiết kiệm năng lượng, nhẹ, chống cháy, chi phí cao hơn
Ngói đất sét/bê tông
Coverage: 80-120 viên ngói mỗi hình vuông
Tuổi thọ 50+ năm, độ bền tuyệt vời, nặng (yêu cầu hỗ trợ kết cấu), đắt tiền
Đá phiến
Coverage: 150-180 feet vuông mỗi tấn
Tuổi thọ 100+ năm, vẻ ngoài cao cấp, rất nặng, đắt tiền, yêu cầu lắp đặt chuyên nghiệp
Cao su/EPDM
Coverage: Có sẵn ở dạng tấm lớn
Vật liệu mái bằng, tuổi thọ 15-25 năm, tốt cho các ứng dụng có độ dốc thấp
Hướng dẫn độ dốc mái và ứng dụng
1:12 đến 3:12 (Độ dốc thấp)
Applications: Mái một mái, kiến trúc hiện đại, yêu cầu lớp lót đặc biệt
Materials: Bitum biến tính, kim loại, màng cao su
4:12 đến 6:12 (Tiêu chuẩn)
Applications: Hầu hết các ngôi nhà ở, tốt cho mọi khí hậu
Materials: Tấm lợp asphalt, kim loại, ngói (hầu hết các vật liệu đều hoạt động)
7:12 đến 9:12 (Dốc)
Applications: Nhà truyền thống, thoát nước tuyệt vời
Materials: Tất cả các vật liệu, lắp đặt dễ dàng hơn do có chỗ đứng tốt
10:12+ (Rất dốc)
Applications: Phong cách Gothic, Victoria, lắp đặt khó khăn
Materials: Yêu cầu thiết bị an toàn đặc biệt, giá cả cao cấp
Hướng dẫn lắp đặt mái nhà
An toàn là trên hết
Sử dụng thiết bị an toàn phù hợp: dây nịt, giày chống trượt và tránh điều kiện ẩm ướt/gió
Chuẩn bị sàn mái
Đảm bảo sàn mái bằng ván ép/OSB được gắn chắc chắn, khô ráo và có kết cấu vững chắc
Lắp đặt lớp lót
Trải lớp lót từ dưới lên trên, chồng các mép lên nhau 6 inch, và ở các đầu là 4 inch
Bắt đầu từ dưới lên
Bắt đầu với dải khởi đầu dọc theo mái hiên, đảm bảo phần nhô ra phù hợp cho máng xối
Duy trì mẫu
Giữ các hàng tấm lợp thẳng hàng, duy trì độ phơi sáng phù hợp (thường là 5 inch cho 3 tab)
Hoàn thành các chi tiết
Lắp đặt tấm úp nóc, tấm chắn khe lún và hệ thống thông gió phù hợp để kéo dài tuổi thọ
Mẹo lợp mái chuyên nghiệp
Đo mặt bằng của tòa nhà
Đo mặt bằng của tòa nhà (chiều dài × chiều rộng), không phải mái nhà dốc. Máy tính sử dụng độ dốc để tính diện tích mái thực tế.
Tính đến hao hụt
Thêm 10-15% hao hụt cho các vết cắt, khe lún, gờ mái, đỉnh mái và các lỗi. Các mái nhà phức tạp có nhiều góc cần 15-20% hao hụt.
Xác định độ dốc của bạn
Sử dụng thước đo độ dốc hoặc đo độ cao trên 12 inch chiều ngang. Độ dốc phổ biến: 3:12 (thấp), 4-6:12 (tiêu chuẩn), 8-12:12 (dốc).
Mua từ cùng một lô hàng
Mua tất cả các tấm lợp từ cùng một lô sản xuất để đảm bảo màu sắc nhất quán. Số lô có thể hơi khác nhau về màu sắc.
Bao gồm đỉnh mái và dải khởi đầu
Thêm tấm lợp đỉnh mái (feet tuyến tính của đỉnh/gờ ÷ 3) và dải khởi đầu (chiều dài mái hiên + chiều dài đầu hồi).
Kiểm tra giới hạn trọng lượng
Kết cấu mái có giới hạn trọng lượng. Tấm lợp asphalt tiêu chuẩn: 200-300 lbs/hình vuông. Ngói: 600-1000 lbs/hình vuông. Xác minh rằng kết cấu có thể hỗ trợ.
Các yếu tố chi phí lợp mái
Loại vật liệu
Asphalt: 90-150 $/hình vuông, Kim loại: 300-800 $/hình vuông, Ngói: 200-1000 $/hình vuông
Độ phức tạp của mái
Mái hai mái đơn giản: giá cơ bản, Mái phức tạp có khe lún/cửa sổ mái: +25-50% nhân công
Độ dốc mái
Độ dốc tiêu chuẩn: giá cơ bản, Độ dốc cao: +15-30% chi phí nhân công
Yêu cầu tháo dỡ
Tháo dỡ mái cũ: +50-100 $/hình vuông cho việc xử lý và nhân công
Vị trí địa lý
Khu vực đô thị: nhân công cao hơn, Nông thôn: chi phí vận chuyển vật liệu cao hơn
Giấy phép và kiểm tra
100-500 $ tùy thuộc vào vị trí và phạm vi công việc
Các lỗi lợp mái phổ biến
Đo lường không chính xác
Consequence: Đặt hàng thiếu vật liệu gây chậm trễ dự án và có thể không khớp màu/lô hàng
Bỏ qua độ dốc mái
Consequence: Các tính toán phẳng ước tính thấp hơn 15-40%, gây thiếu hụt vật liệu
Hệ số hao hụt không đủ
Consequence: Các mái nhà phức tạp cần 15-20% hao hụt, không phải là 10% tiêu chuẩn
Trộn lẫn các lô vật liệu
Consequence: Các lô sản xuất khác nhau có sự khác biệt nhỏ về màu sắc có thể nhận thấy được
Quên các phụ kiện
Consequence: Tấm úp nóc, dải khởi đầu, lớp lót và tấm chắn thêm 15-25% vào chi phí vật liệu
Những lầm tưởng về lợp mái
Myth: Bạn có thể lắp đặt tấm lợp mới chồng lên tấm lợp cũ vô thời hạn
Reality: Hầu hết các quy chuẩn xây dựng chỉ cho phép một lớp chồng lên tấm lợp hiện có. Nhiều lớp sẽ làm tăng trọng lượng và giảm tuổi thọ.
Myth: Mái nhà dốc hơn sẽ khó đo hơn
Reality: Đo mặt bằng của tòa nhà và áp dụng hệ số nhân độ dốc thực sự chính xác hơn là đo bề mặt dốc.
Myth: Tất cả các hình vuông lợp mái đều là 100 feet vuông
Reality: Mặc dù là tiêu chuẩn ở Mỹ, hãy luôn xác minh. Một số khu vực hoặc vật liệu có thể sử dụng các định nghĩa hình vuông khác nhau.
Myth: Mái kim loại hút sét
Reality: Mái kim loại không hút sét nhiều hơn các vật liệu khác và thực sự an toàn hơn nếu bị sét đánh do tính dẫn điện.
Myth: Màu sắc của mái không ảnh hưởng đến chi phí năng lượng
Reality: Mái nhà màu sáng có thể giảm chi phí làm mát 10-15% ở khí hậu nóng, mái nhà màu tối giúp ích ở khí hậu lạnh.
Câu hỏi thường gặp về Máy tính lợp mái
Làm thế nào để đo mái nhà của tôi nếu không thể tiếp cận được?
Đo mặt bằng của tòa nhà từ mặt đất, sau đó sử dụng ảnh chụp từ trên không hoặc hồ sơ tài sản để xác minh. Thêm phần nhô ra (thường là 12-24 inch mỗi bên).
Sự khác biệt giữa hình vuông và feet vuông là gì?
1 hình vuông lợp mái = 100 feet vuông. Đây là tiêu chuẩn ngành để định giá vật liệu và ước tính nhân công.
Tôi nên thêm bao nhiêu hao hụt cho một mái nhà phức tạp?
Mái hai mái đơn giản: 10%, Mái bốn mái: 12-15%, Mái phức tạp có khe lún/cửa sổ mái: 15-20%, Rất phức tạp: 20-25%.
Tôi có cần phải loại bỏ các tấm lợp cũ không?
Thường là có. Mặc dù một số quy chuẩn cho phép một lớp chồng lên lớp hiện có, việc loại bỏ đảm bảo việc kiểm tra đúng cách và tuổi thọ tối đa của mái nhà mới.
Các vật liệu lợp mái khác nhau có tuổi thọ bao lâu?
Asphalt: 15-30 năm, Kim loại: 40-70 năm, Ngói: 50+ năm, Đá phiến: 100+ năm. Tuổi thọ phụ thuộc vào khí hậu và bảo trì.
Tôi có thể sử dụng máy tính này cho mái kim loại không?
Có, nhưng mái kim loại được bán theo tấm hoặc theo feet tuyến tính, không phải theo hình vuông. Sử dụng kết quả feet vuông để tính toán số lượng tấm cần thiết.
Danh Mục Công Cụ Toàn Diện
Tất cả 71 công cụ có sẵn trên UNITS