Bộ Chuyển Đổi Lực
Lực — Từ Quả táo của Newton đến Lỗ đen
Nắm vững các đơn vị lực trong kỹ thuật, vật lý và không gian. Từ newton đến pound-lực, dyne đến lực hấp dẫn, hãy tự tin chuyển đổi và hiểu ý nghĩa của các con số.
Nền tảng của Lực
Định luật thứ hai của Newton
F = ma là nền tảng của động lực học. 1 newton làm tăng tốc 1 kg với gia tốc 1 m/s². Mọi lực bạn cảm thấy là khối lượng chống lại sự tăng tốc.
- 1 N = 1 kg·m/s²
- Lực gấp đôi → gia tốc gấp đôi
- Lực là một vector (có hướng)
- Hợp lực quyết định chuyển động
Lực và Trọng lượng
Trọng lượng là lực hấp dẫn: W = mg. Khối lượng của bạn không đổi, nhưng trọng lượng thay đổi theo lực hấp dẫn. Trên Mặt trăng, bạn nặng bằng 1/6 trọng lượng trên Trái đất.
- Khối lượng (kg) ≠ Trọng lượng (N)
- Trọng lượng = khối lượng × gia tốc trọng trường
- 1 kgf = 9.81 N trên Trái đất
- Không trọng lượng trên quỹ đạo = vẫn có khối lượng
Các loại Lực
Lực tiếp xúc chạm vào các vật thể (ma sát, lực căng). Lực không tiếp xúc tác động từ xa (hấp dẫn, từ tính, điện).
- Lực căng kéo dọc theo dây thừng/cáp
- Lực ma sát chống lại chuyển động
- Phản lực vuông góc với bề mặt
- Lực hấp dẫn luôn là lực hút, không bao giờ là lực đẩy
- 1 newton = lực để làm tăng tốc 1 kg với gia tốc 1 m/s²
- Lực = khối lượng × gia tốc (F = ma)
- Trọng lượng là lực, khối lượng thì không (W = mg)
- Các lực cộng lại như các vector (độ lớn + hướng)
Giải thích các Hệ thống Đơn vị
SI/Hệ mét — Tuyệt đối
Newton (N) là đơn vị cơ bản của SI. Được định nghĩa từ các hằng số cơ bản: kg, m, s. Được sử dụng trong mọi công việc khoa học.
- 1 N = 1 kg·m/s² (chính xác)
- kN, MN cho các lực lớn
- mN, µN cho công việc chính xác
- Phổ biến trong kỹ thuật/vật lý
Đơn vị Trọng lực
Các đơn vị lực dựa trên lực hấp dẫn của Trái đất. 1 kgf = lực để giữ 1 kg chống lại lực hấp dẫn. Trực quan nhưng phụ thuộc vào vị trí.
- kgf = kilogram-lực = 9.81 N
- lbf = pound-lực = 4.45 N
- tonf = tấn-lực (hệ mét/ngắn/dài)
- Lực hấp dẫn thay đổi ±0.5% trên Trái đất
CGS & Chuyên dụng
Dyne (CGS) cho các lực nhỏ: 1 dyn = 10⁻⁵ N. Poundal (hệ imperial tuyệt đối) hiếm khi được sử dụng. Các lực nguyên tử/Planck cho các thang đo lượng tử.
- 1 dyne = 1 g·cm/s²
- Poundal = 1 lb·ft/s² (tuyệt đối)
- Đơn vị nguyên tử ≈ 8.2×10⁻⁸ N
- Lực Planck ≈ 1.2×10⁴⁴ N
Vật lý của Lực
Ba định luật của Newton
Thứ nhất: Các vật thể chống lại sự thay đổi (quán tính). Thứ hai: F=ma định lượng nó. Thứ ba: Mọi hành động đều có phản ứng ngược lại và bằng nhau.
- Định luật 1: Không có hợp lực → không có gia tốc
- Định luật 2: F = ma (định nghĩa newton)
- Định luật 3: Cặp hành động-phản ứng
- Các định luật dự đoán mọi chuyển động cổ điển
Phép cộng Vector
Các lực kết hợp như các vector, không phải là tổng đơn giản. Hai lực 10 N ở góc 90° tạo ra 14.1 N (√200), không phải 20 N.
- Yêu cầu độ lớn + hướng
- Sử dụng định lý Pythagoras cho các lực vuông góc
- Các lực song song cộng/trừ trực tiếp
- Cân bằng: hợp lực = 0
Các Lực cơ bản
Bốn lực cơ bản chi phối vũ trụ: hấp dẫn, điện từ, hạt nhân mạnh, hạt nhân yếu. Mọi thứ khác là sự kết hợp của chúng.
- Hấp dẫn: yếu nhất, phạm vi vô hạn
- Điện từ: điện tích, hóa học
- Lực mạnh: liên kết các quark trong proton
- Lực yếu: phân rã phóng xạ
Các Mốc Lực
| Bối cảnh | Lực | Ghi chú |
|---|---|---|
| Côn trùng đi bộ | ~0.001 N | Thang đo Micronewton |
| Nhấn nút | ~1 N | Áp lực ngón tay nhẹ |
| Bắt tay | ~100 N | Nắm chặt |
| Trọng lượng người (70 kg) | ~686 N | ≈ 150 lbf |
| Lực đẩy động cơ ô tô | ~5 kN | 100 mã lực ở tốc độ cao tốc |
| Trọng lượng voi | ~50 kN | Động vật 5 tấn |
| Lực đẩy động cơ phản lực | ~200 kN | Thương mại hiện đại |
| Động cơ tên lửa | ~10 MN | Động cơ chính của tàu con thoi |
| Lực căng cáp cầu | ~100 MN | Quy mô cầu Cổng Vàng |
| Va chạm tiểu hành tinh (Chicxulub) | ~10²³ N | Đã giết chết khủng long |
So sánh Lực: Newtons vs Pound-Force
| Newtons (N) | Pound-Force (lbf) | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1 N | 0.225 lbf | Trọng lượng quả táo |
| 4.45 N | 1 lbf | 1 pound trên Trái đất |
| 10 N | 2.25 lbf | Trọng lượng 1 kg |
| 100 N | 22.5 lbf | Bắt tay mạnh |
| 1 kN | 225 lbf | Động cơ ô tô nhỏ |
| 10 kN | 2,248 lbf | Trọng lượng 1 tấn |
| 100 kN | 22,481 lbf | Trọng lượng xe tải |
| 1 MN | 224,809 lbf | Sức nâng của cần cẩu lớn |
Ứng dụng trong Thế giới thực
Kỹ thuật Kết cấu
Các tòa nhà chịu được các lực rất lớn: gió, động đất, tải trọng. Các cột, dầm được thiết kế cho các lực từ kN đến MN.
- Cáp cầu: lực căng hơn 100 MN
- Cột tòa nhà: lực nén 1-10 MN
- Gió tác động lên tòa nhà chọc trời: lực ngang hơn 50 MN
- Hệ số an toàn thường là 2-3 lần
Hàng không vũ trụ & Lực đẩy
Lực đẩy tên lửa được đo bằng meganewton. Động cơ máy bay tạo ra kilonewton. Mỗi newton đều có giá trị khi thoát khỏi lực hấp dẫn.
- Tên lửa Saturn V: lực đẩy 35 MN
- Động cơ Boeing 747: 280 kN mỗi chiếc
- Tên lửa Falcon 9: 7.6 MN khi cất cánh
- Tái đẩy trạm ISS: 0.3 kN (liên tục)
Kỹ thuật Cơ khí
Cờ lê lực, hệ thống thủy lực, các chi tiết крепежные đều được đánh giá bằng lực. Rất quan trọng cho sự an toàn và hiệu suất.
- Đai ốc bánh xe ô tô: mô-men xoắn 100-140 N·m
- Máy ép thủy lực: công suất hơn 10 MN
- Lực căng bu lông: thường trong khoảng kN
- Hằng số lò xo tính bằng N/m hoặc kN/m
Toán Chuyển đổi Nhanh
N ↔ kgf (Nhanh)
Chia cho 10 để ước tính: 100 N ≈ 10 kgf (chính xác: 10.2)
- 1 kgf = 9.81 N (chính xác)
- 10 kgf ≈ 100 N
- 100 kgf ≈ 1 kN
- Nhanh: N ÷ 10 → kgf
N ↔ lbf
1 lbf ≈ 4.5 N. Chia N cho 4.5 để được lbf.
- 1 lbf = 4.448 N (chính xác)
- 100 N ≈ 22.5 lbf
- 1 kN ≈ 225 lbf
- Nhẩm: N ÷ 4.5 → lbf
Dyne ↔ N
1 N = 100,000 dyne. Chỉ cần di chuyển dấu phẩy thập phân 5 vị trí.
- 1 dyn = 10⁻⁵ N
- 1 N = 10⁵ dyn
- CGS sang SI: ×10⁻⁵
- Ngày nay hiếm khi được sử dụng
Cách hoạt động của Phép chuyển đổi
- Bước 1: Chuyển đổi nguồn → newton bằng hệ số toBase
- Bước 2: Chuyển đổi newton → đích bằng hệ số toBase của đích
- Cách khác: Sử dụng hệ số trực tiếp nếu có (kgf → lbf: nhân với 2.205)
- Kiểm tra hợp lý: 1 kgf ≈ 10 N, 1 lbf ≈ 4.5 N
- Đối với trọng lượng: khối lượng (kg) × 9.81 = lực (N)
Tham chiếu Chuyển đổi Phổ biến
| Từ | Sang | Nhân với | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| N | kN | 0.001 | 1000 N = 1 kN |
| kN | N | 1000 | 5 kN = 5000 N |
| N | kgf | 0.10197 | 100 N ≈ 10.2 kgf |
| kgf | N | 9.80665 | 10 kgf = 98.1 N |
| N | lbf | 0.22481 | 100 N ≈ 22.5 lbf |
| lbf | N | 4.44822 | 50 lbf ≈ 222 N |
| lbf | kgf | 0.45359 | 100 lbf ≈ 45.4 kgf |
| kgf | lbf | 2.20462 | 50 kgf ≈ 110 lbf |
| N | dyne | 100000 | 1 N = 100,000 dyn |
| dyne | N | 0.00001 | 50,000 dyn = 0.5 N |
Ví dụ Nhanh
Bài toán có Lời giải
Chuyển đổi Lực đẩy Tên lửa
Lực đẩy của tên lửa Saturn V: 35 MN. Chuyển đổi sang pound-lực.
35 MN = 35,000,000 N. 1 N = 0.22481 lbf. 35M × 0.22481 = 7.87 triệu lbf
Trọng lượng trên các Hành tinh khác nhau
Người nặng 70 kg. Trọng lượng trên Trái đất so với Sao Hỏa (g = 3.71 m/s²)?
Trái đất: 70 × 9.81 = 686 N. Sao Hỏa: 70 × 3.71 = 260 N. Khối lượng không đổi, trọng lượng bằng 38%.
Lực căng Cáp
Cáp cầu chịu được 500 tấn. Lực căng là bao nhiêu MN?
500 tấn mét = 500,000 kg. F = mg = 500,000 × 9.81 = 4.9 MN
Những sai lầm phổ biến cần tránh
- **Khối lượng và Trọng lượng**: kg đo khối lượng, N đo lực. Đừng nói 'người 70 N'—hãy nói 70 kg.
- **kgf ≠ kg**: 1 kgf là lực (9.81 N), 1 kg là khối lượng. Nhầm lẫn gây ra sai số 10 lần.
- **Vị trí quan trọng**: kgf/lbf giả định lực hấp dẫn của Trái đất. Trên Mặt trăng, 1 kg nặng 1.6 N, không phải 9.81 N.
- **Phép cộng vector**: 5 N + 5 N có thể bằng 0 (ngược chiều), 7.1 (vuông góc), hoặc 10 (cùng chiều).
- **Nhầm lẫn về Pound**: lb = khối lượng, lbf = lực. Ở Mỹ, 'pound' thường có nghĩa là lbf tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- **Sự hiếm hoi của Dyne**: Dyne đã lỗi thời; hãy sử dụng millinewton. 10⁵ dyn = 1 N, không trực quan.
Sự thật thú vị về Lực
Cơ mạnh nhất
Cơ masseter ở hàm tạo ra lực cắn 400 N (900 lbf). Cá sấu: 17 kN. Cá mập Megalodon đã tuyệt chủng: 180 kN—đủ để nghiền nát một chiếc ô tô.
Sức mạnh của Bọ chét
Bọ chét nhảy với lực 0.0002 N nhưng gia tốc ở 100g. Chân của chúng là những chiếc lò xo lưu trữ năng lượng, giải phóng nó nhanh hơn cơ bắp có thể co lại.
Thủy triều Lỗ đen
Gần một lỗ đen, lực thủy triều sẽ kéo dài bạn ra: chân cảm thấy lực nhiều hơn đầu 10⁹ N. Được gọi là 'spaghettification'. Bạn sẽ bị xé ra từng nguyên tử.
Lực hút của Trái đất
Lực hấp dẫn của Mặt trăng tạo ra thủy triều với lực 10¹⁶ N trên các đại dương của Trái đất. Trái đất kéo Mặt trăng lại với lực 2×10²⁰ N—nhưng Mặt trăng vẫn thoát ra 3.8 cm/năm.
Sức mạnh của Tơ nhện
Tơ nhện bị đứt ở ứng suất ~1 GPa. Một sợi tơ có tiết diện 1 mm² sẽ giữ được 100 kg (980 N)—mạnh hơn thép tính theo trọng lượng.
Kính hiển vi Lực nguyên tử
AFM cảm nhận được các lực xuống tới 0.1 nanonewton (10⁻¹⁰ N). Có thể phát hiện các va chạm của một nguyên tử. Giống như cảm nhận một hạt cát từ quỹ đạo.
Tiến hóa Lịch sử
1687
Newton xuất bản Principia Mathematica, định nghĩa lực bằng F = ma và ba định luật chuyển động.
1745
Pierre Bouguer đo lực hấp dẫn trên núi, nhận thấy sự thay đổi trong trường hấp dẫn của Trái đất.
1798
Cavendish cân Trái đất bằng cân xoắn, đo lực hấp dẫn giữa các khối lượng.
1873
Hiệp hội Anh định nghĩa 'dyne' (đơn vị CGS) là 1 g·cm/s². Sau đó, newton được chấp nhận cho SI.
1948
CGPM định nghĩa newton là kg·m/s² cho hệ thống SI. Thay thế cho kgf và các đơn vị kỹ thuật cũ.
1960
SI được chính thức chấp nhận trên toàn cầu. Newton trở thành đơn vị lực phổ biến cho khoa học và kỹ thuật.
1986
Kính hiển vi lực nguyên tử được phát minh, phát hiện các lực piconewton. Cách mạng hóa công nghệ nano.
2019
Định nghĩa lại SI: newton giờ đây được suy ra từ hằng số Planck. Về cơ bản là chính xác, không có vật mẫu vật lý.
Mẹo Chuyên nghiệp
- **Ước tính kgf nhanh**: Chia newton cho 10. 500 N ≈ 50 kgf (chính xác: 51).
- **Trọng lượng từ khối lượng**: Nhân kg với 10 để ước tính nhanh N. 70 kg ≈ 700 N.
- **Mẹo ghi nhớ lbf**: 1 lbf gần bằng một nửa trọng lượng của chai soda 2 lít (4.45 N).
- **Kiểm tra đơn vị của bạn**: Nếu kết quả có vẻ sai 10 lần, có thể bạn đã nhầm lẫn giữa khối lượng (kg) và lực (kgf).
- **Hướng rất quan trọng**: Lực là các vector. Luôn chỉ định độ lớn + hướng trong các bài toán thực tế.
- **Cân lò xo đo lực**: Cân phòng tắm hiển thị kgf hoặc lbf (lực), nhưng được dán nhãn là kg/lb (khối lượng) theo quy ước.
- **Ký hiệu khoa học tự động**: Các giá trị < 1 µN hoặc > 1 GN hiển thị dưới dạng ký hiệu khoa học để dễ đọc.
Tham chiếu Đơn vị Hoàn chỉnh
SI / Hệ mét (Tuyệt đối)
| Tên Đơn vị | Ký hiệu | Tương đương Newton | Ghi chú Sử dụng |
|---|---|---|---|
| newton | N | 1 N (base) | Đơn vị cơ bản của SI cho lực; 1 N = 1 kg·m/s² (chính xác). |
| kilonewton | kN | 1.000 kN | Tiêu chuẩn kỹ thuật; động cơ ô tô, tải trọng kết cấu. |
| meganewton | MN | 1.00e+0 N | Lực lớn; tên lửa, cầu, máy ép công nghiệp. |
| giganewton | GN | 1.00e+3 N | Lực kiến tạo, va chạm tiểu hành tinh, lý thuyết. |
| millinewton | mN | 1.0000 mN | Dụng cụ chính xác; lực lò xo nhỏ. |
| micronewton | µN | 1.000e-6 N | Quy mô micro; kính hiển vi lực nguyên tử, MEMS. |
| nanonewton | nN | 1.000e-9 N | Quy mô nano; lực phân tử, các nguyên tử đơn lẻ. |
Đơn vị Trọng lực
| Tên Đơn vị | Ký hiệu | Tương đương Newton | Ghi chú Sử dụng |
|---|---|---|---|
| kilogram-lực | kgf | 9.8066 N | 1 kgf = trọng lượng của 1 kg trên Trái đất (9.80665 N chính xác). |
| gram-lực | gf | 9.8066 mN | Lực hấp dẫn nhỏ; cân chính xác. |
| tấn-lực (hệ mét) | tf | 9.807 kN | Trọng lượng tấn mét; 1000 kgf = 9.81 kN. |
| miligam-lực | mgf | 9.807e-6 N | Lực hấp dẫn rất nhỏ; hiếm khi được sử dụng. |
| pound-lực | lbf | 4.4482 N | Tiêu chuẩn Mỹ/Anh; 1 lbf = 4.4482216 N (chính xác). |
| ounce-lực | ozf | 278.0139 mN | 1/16 lbf; lực nhỏ, lò xo. |
| tấn-lực (ngắn, Mỹ) | tonf | 8.896 kN | Tấn Mỹ (2000 lbf); thiết bị nặng. |
| tấn-lực (dài, Anh) | LT | 9.964 kN | Tấn Anh (2240 lbf); vận chuyển hàng hải. |
| kip (kilopound-lực) | kip | 4.448 kN | 1000 lbf; kỹ thuật kết cấu, thiết kế cầu. |
Đơn vị Imperial Tuyệt đối
| Tên Đơn vị | Ký hiệu | Tương đương Newton | Ghi chú Sử dụng |
|---|---|---|---|
| poundal | pdl | 138.2550 mN | 1 lb·ft/s²; imperial tuyệt đối, đã lỗi thời. |
| ounce (poundal) | oz pdl | 8.6409 mN | 1/16 poundal; chỉ có trong lý thuyết. |
Hệ thống CGS
| Tên Đơn vị | Ký hiệu | Tương đương Newton | Ghi chú Sử dụng |
|---|---|---|---|
| dyne | dyn | 1.000e-5 N | 1 g·cm/s² = 10⁻⁵ N; hệ thống CGS, cũ. |
| kilodyne | kdyn | 10.0000 mN | 1000 dyn = 0.01 N; hiếm khi được sử dụng. |
| megadyne | Mdyn | 10.0000 N | 10⁶ dyn = 10 N; thuật ngữ đã lỗi thời. |
Đơn vị Chuyên dụng & Khoa học
| Tên Đơn vị | Ký hiệu | Tương đương Newton | Ghi chú Sử dụng |
|---|---|---|---|
| sthène (đơn vị MKS) | sn | 1.000 kN | Đơn vị MKS = 1000 N; lịch sử. |
| grave-lực (kilogram-lực) | Gf | 9.8066 N | Tên khác của kilogram-lực. |
| pond (gram-lực) | p | 9.8066 mN | Gram-lực; sử dụng ở Đức/Đông Âu. |
| kilopond (kilogram-lực) | kp | 9.8066 N | Kilogram-lực; đơn vị kỹ thuật châu Âu. |
| crinal (decinewton) | crinal | 100.0000 mN | Decinewton (0.1 N); ít được biết đến. |
| grave (kilogram trong hệ mét sơ khai) | grave | 9.8066 N | Hệ thống mét sơ khai; kilogram-lực. |
| đơn vị lực nguyên tử | a.u. | 8.239e-8 N | Lực Hartree; vật lý nguyên tử (8.2×10⁻⁸ N). |
| lực Planck | FP | 1.21e+38 N | Quy mô hấp dẫn lượng tử; 1.2×10⁴⁴ N (lý thuyết). |
Các câu hỏi thường gặp
Sự khác biệt giữa khối lượng và trọng lượng là gì?
Khối lượng (kg) là lượng vật chất; trọng lượng (N) là lực hấp dẫn tác động lên khối lượng đó. Khối lượng không đổi; trọng lượng thay đổi theo lực hấp dẫn. Bạn nặng 1/6 trên Mặt trăng nhưng có cùng khối lượng.
Tại sao lại dùng newton thay vì kgf hoặc lbf?
Newton là đơn vị tuyệt đối—không phụ thuộc vào lực hấp dẫn. kgf/lbf giả định lực hấp dẫn của Trái đất (9.81 m/s²). Trên Mặt trăng hoặc Sao Hỏa, kgf/lbf sẽ sai. Newton hoạt động ở mọi nơi trong vũ trụ.
Con người có thể tạo ra bao nhiêu lực?
Người bình thường: 400 N đẩy, 500 N kéo (trong thời gian ngắn). Vận động viên được đào tạo: hơn 1000 N. Kỷ lục thế giới cử tạ: ~5000 N (~500 kg × 9.81). Lực cắn: trung bình 400 N, tối đa 900 N.
Kip là gì và tại sao lại sử dụng nó?
Kip = 1000 lbf (kilopound-lực). Các kỹ sư kết cấu của Mỹ sử dụng kip cho tải trọng cầu/tòa nhà để tránh viết các con số lớn. 50 kips = 50,000 lbf = 222 kN.
Dyne có còn được sử dụng không?
Hiếm khi. Dyne (đơn vị CGS) xuất hiện trong các sách giáo khoa cũ. Khoa học hiện đại sử dụng millinewton (mN). 1 mN = 100 dyn. Hệ thống CGS đã lỗi thời ngoại trừ một số lĩnh vực chuyên ngành.
Làm cách nào để chuyển đổi trọng lượng thành lực?
Trọng lượng CHÍNH LÀ lực. Công thức: F = mg. Ví dụ: người 70 kg → 70 × 9.81 = 686 N trên Trái đất. Trên Mặt trăng: 70 × 1.62 = 113 N. Khối lượng (70 kg) không thay đổi.
Danh Mục Công Cụ Toàn Diện
Tất cả 71 công cụ có sẵn trên UNITS