Máy tính GPA

Tính Điểm Trung Bình học kỳ và tích lũy của bạn với điểm có trọng số

Cách sử dụng máy tính này

Bước 1: Chọn thang điểm GPA

Chọn thang điểm 4.0 (phổ biến nhất) hoặc thang điểm 5.0. Kiểm tra hệ thống tính điểm của trường bạn.

Bước 2: Bật GPA có trọng số (Tùy chọn)

Đánh dấu 'GPA có trọng số' để thêm điểm thưởng cho các khóa học Danh dự (+0.5) và AP (+1.0) trên thang điểm 4.0.

Bước 3: Thêm các môn học của bạn

Đối với mỗi môn học, nhập tên môn học (tùy chọn), điểm chữ (từ A+ đến F) và số giờ tín chỉ.

Bước 4: Chọn loại môn học (Chỉ có trọng số)

Nếu GPA có trọng số được bật, hãy chọn Thông thường, Danh dự hoặc AP cho mỗi môn học.

Bước 5: Thêm GPA trước đó (Tùy chọn)

Để tính GPA tích lũy, hãy nhập GPA tích lũy trước đó và tổng số tín chỉ đã đạt được.

Bước 6: Xem kết quả

Xem GPA học kỳ của bạn, GPA tích lũy (nếu đã nhập GPA trước đó) và phân tích từng môn học.

GPA là gì?

GPA (Điểm trung bình) là một cách chuẩn hóa để đo lường thành tích học tập. Nó chuyển đổi điểm chữ thành thang điểm số (thường là 4.0 hoặc 5.0) và tính toán điểm trung bình có trọng số dựa trên số tín chỉ của môn học. GPA được các trường đại học sử dụng để xét tuyển, quyết định học bổng, tình trạng học tập và yêu cầu tốt nghiệp. GPA có trọng số sẽ cộng thêm điểm cho các khóa học danh dự và AP, trong khi GPA không có trọng số sẽ coi tất cả các môn học như nhau.

Các trường hợp sử dụng phổ biến

Nộp hồ sơ đại học

Tính GPA của bạn để nộp hồ sơ xét tuyển đại học và cơ hội nhận học bổng.

Lập kế hoạch ở trường trung học

Theo dõi tiến độ học tập và lập kế hoạch khối lượng môn học để duy trì hoặc cải thiện GPA.

Tình trạng học tập

Theo dõi GPA để duy trì các danh hiệu, danh sách của hiệu trưởng hoặc ngưỡng cảnh báo học vụ.

Thiết lập mục tiêu

Tính toán bạn cần đạt điểm bao nhiêu trong các môn học tương lai để đạt được GPA tích lũy mục tiêu.

Yêu cầu học bổng

Đảm bảo bạn đáp ứng các yêu cầu GPA tối thiểu cho học bổng và hỗ trợ tài chính.

Danh hiệu tốt nghiệp

Theo dõi tiến trình hướng tới các danh hiệu cum laude (3.5), magna cum laude (3.7) hoặc summa cum laude (3.9).

Hiểu về thang điểm

Các trường khác nhau sử dụng các thang điểm GPA khác nhau. Hiểu rõ thang điểm của trường bạn là rất quan trọng để tính toán chính xác.

Thang điểm 4.0 (phổ biến nhất)

A = 4.0, B = 3.0, C = 2.0, D = 1.0, F = 0.0. Được sử dụng bởi hầu hết các trường trung học và đại học ở Mỹ.

Thang điểm 5.0 (có trọng số)

A = 5.0, B = 4.0, C = 3.0, D = 2.0, F = 0.0. Thường được sử dụng cho GPA có trọng số để tính đến các khóa học danh dự/AP.

Thang điểm 4.3 (một số trường đại học)

A+ = 4.3, A = 4.0, A- = 3.7. Một số tổ chức cho thêm điểm đối với điểm A+.

Giải thích GPA có trọng số

GPA có trọng số cộng thêm điểm cho các môn học khó để thưởng cho sự nghiêm túc trong học tập.

  • Thưởng cho sinh viên tham gia các khóa học thử thách
  • Phản ánh chính xác hơn nỗ lực học tập
  • Được nhiều trường đại học sử dụng để đưa ra quyết định tuyển sinh
  • Giúp phân biệt giữa các cấp độ khác nhau của công việc khóa học

Các khóa học thông thường

Không có thưởng (điểm chuẩn)

Tiếng Anh tiêu chuẩn, Đại số, Lịch sử thế giới

Các khóa học danh dự

+0.5 điểm trên thang điểm 4.0

Hóa học danh dự, Tiếng Anh danh dự, các khóa học Pre-AP

Các khóa học AP/IB

+1.0 điểm trên thang điểm 4.0

Giải tích AP, Sinh học AP, Lịch sử IB

Mẹo và phương pháp hay nhất về GPA

Hiểu thang điểm của trường bạn

Một số trường sử dụng thang điểm 4.0, một số khác sử dụng 5.0. Một số trường coi A+ là 4.3. Luôn xác minh thang điểm cụ thể của trường bạn.

Có trọng số và không có trọng số

Các trường đại học thường tính lại GPA. Một số sử dụng hệ số có trọng số (thưởng cho các môn học khó), một số khác không có trọng số (coi tất cả các môn học như nhau).

Số giờ tín chỉ quan trọng

Điểm A trong một môn học 4 tín chỉ có tác động lớn hơn điểm A trong một môn học 1 tín chỉ. Hãy học nhiều tín chỉ hơn ở những môn bạn giỏi.

Xu hướng điểm số quan trọng

Các trường đại học đánh giá cao xu hướng điểm số tăng dần. GPA tăng từ 3.2 lên 3.8 tốt hơn GPA giảm từ 3.8 xuống 3.2.

Lựa chọn môn học chiến lược

Cân bằng giữa GPA và độ khó. Chọn các môn học dễ hơn để có GPA cao hơn có thể gây hại cho việc xét tuyển hơn là các môn học khó hơn với GPA thấp hơn một chút.

Đạt/Không đạt không được tính

Các môn học Đạt/Không đạt hoặc Tín chỉ/Không tín chỉ thường không ảnh hưởng đến GPA. Kiểm tra chính sách của trường bạn.

Sự thật thú vị về GPA

Điểm 4.0 hoàn hảo là hiếm

Chỉ khoảng 2-3% học sinh trung học duy trì được GPA 4.0 hoàn hảo trong suốt sự nghiệp học tập của mình.

GPA đại học so với trung học

Xu hướng lạm phát điểm

GPA trung bình ở trung học đã tăng từ 2.68 vào năm 1990 lên 3.15 vào năm 2016, cho thấy sự lạm phát điểm.

Tác động của số giờ tín chỉ

Một điểm thấp duy nhất trong một môn học có số tín chỉ cao có thể ảnh hưởng đến GPA nhiều hơn so với nhiều điểm thấp trong các môn học có số tín chỉ thấp.

Có trọng số có thể vượt quá 4.0

GPA có trọng số có thể vượt quá 5.0 nếu một sinh viên tham gia nhiều khóa học AP/danh dự và đạt điểm cao.

Quý so với học kỳ

Phạm vi GPA và tình trạng học tập

3.9 - 4.0 - Summa Cum Laude / Thủ khoa

Thành tích học tập xuất sắc, top 1-2% của lớp

3.7 - 3.89 - Magna Cum Laude

Thành tích học tập xuất sắc, top 5-10% của lớp

3.5 - 3.69 - Cum Laude / Danh sách của Hiệu trưởng

Thành tích học tập xuất sắc, top 15-20% của lớp

3.0 - 3.49 - Tình trạng học tập tốt

Thành tích trên trung bình, đáp ứng hầu hết các yêu cầu học tập

2.5 - 2.99 - Đạt yêu cầu

Thành tích trung bình, có thể cần cải thiện đối với một số chương trình

2.0 - 2.49 - Cảnh báo học vụ

Dưới mức trung bình, có thể bị đưa vào diện cảnh báo học vụ

Dưới 2.0 - Cảnh báo học vụ

Thành tích kém, có nguy cơ bị buộc thôi học

Yêu cầu GPA để xét tuyển đại học

Ivy League / Top 10 trường đại học

3.9 - 4.0 (Có trọng số: 4.3+)

Cạnh tranh cực kỳ cao, yêu cầu GPA gần như hoàn hảo

Top 50 trường đại học

3.7 - 3.9 (Có trọng số: 4.0+)

Cạnh tranh cao, cần có thành tích học tập tốt

Các trường đại học công lập tốt

3.3 - 3.7

Cạnh tranh, yêu cầu thành tích học tập vững chắc

Hầu hết các trường đại học 4 năm

2.8 - 3.3

Cạnh tranh vừa phải, GPA trung bình đến trên trung bình

Cao đẳng cộng đồng

2.0+

Xét tuyển mở, GPA tối thiểu để tốt nghiệp

Chiến lược cải thiện GPA của bạn

Tập trung vào các môn học có số tín chỉ cao

Ưu tiên cải thiện các môn học có giá trị tín chỉ cao hơn vì chúng có tác động lớn hơn đến GPA.

Học thêm các môn học

Học thêm các môn học mà bạn có thể đạt điểm cao để làm giảm tác động của các điểm thấp hơn.

Học lại các môn học bị trượt

Nhiều trường cho phép thay thế điểm khi bạn học lại một môn học mà bạn đã trượt trước đó.

Sử dụng chính sách xóa điểm

Một số trường cung cấp chính sách xóa điểm, loại bỏ các điểm thấp nhất của bạn khỏi việc tính GPA.

Tham gia các khóa học hè

Các khóa học hè thường có sĩ số lớp nhỏ hơn và sự quan tâm cá nhân nhiều hơn, có khả năng dẫn đến điểm số tốt hơn.

Bỏ các môn học một cách chiến lược

Nếu gặp khó khăn, hãy cân nhắc việc bỏ các môn học trước hạn chót rút lui thay vì nhận điểm thấp.

Những sai lầm phổ biến khi tính GPA

Quên số giờ tín chỉ

Không phải tất cả các môn học đều có cùng giá trị tín chỉ. Một môn học 4 tín chỉ ảnh hưởng đến GPA nhiều hơn một môn học 1 tín chỉ.

Trộn lẫn có trọng số và không có trọng số

Đừng trộn lẫn điểm có trọng số với điểm không có trọng số. Hãy sử dụng một hệ thống một cách nhất quán.

Bao gồm các môn học Đạt/Không đạt

Hầu hết các trường không bao gồm điểm P/F trong tính toán GPA. Hãy kiểm tra chính sách của trường bạn.

Sai thang điểm

Sử dụng các giá trị thang điểm 4.0 khi trường của bạn sử dụng thang điểm 5.0 sẽ cho kết quả không chính xác.

Bỏ qua dấu cộng/trừ

Một số trường phân biệt giữa A, A-, và A+. Hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng các giá trị chính xác.

Tính sai điểm tích lũy

GPA tích lũy không phải là trung bình của các GPA học kỳ. Đó là tổng số điểm chia cho tổng số tín chỉ.

Danh Mục Công Cụ Toàn Diện

Tất cả 71 công cụ có sẵn trên UNITS

Lọc theo:
Danh mục: