Công cụ chuyển đổi nồng độ

Nồng độ — Từ Phần triệu tỷ đến Phần trăm

Nắm vững các đơn vị nồng độ khối lượng trong chất lượng nước, hóa học và khoa học môi trường. Từ g/L đến ppb, hiểu nồng độ chất tan và ý nghĩa của các con số trong ứng dụng thực tế.

Từ Chì Gây chết người đến Nước muối Cứu sống: Tại sao Nồng độ lại Quan trọng
Bộ chuyển đổi này xử lý hơn 25 đơn vị nồng độ bao gồm nồng độ khối lượng (g/L, mg/L, µg/L, ng/L, pg/L), phần trăm (% w/v), ký hiệu phần triệu (ppm, ppb, ppt, ppq), và độ cứng của nước (gpg, °fH, °dH). Nồng độ đo lường lượng chất tan hòa tan trong dung dịch—rất quan trọng đối với an toàn nước (giới hạn chì 15 ppb của EPA), liều lượng y tế (nước muối 0,9% = 9 g/L), hóa học hồ bơi (1-3 ppm clo), và giám sát môi trường (vết thuốc trừ sâu ở mức ng/L). Điểm mấu chốt: 1 ppm ≈ 1 mg/L đối với nước vì mật độ của nước ≈ 1 kg/L, nhưng điều này không đúng với dầu, cồn và các dung dịch đậm đặc. Luôn sử dụng đơn vị khối lượng/thể tích (mg/L) để có độ chính xác!

Các nguyên tắc cơ bản về Nồng độ

Nồng độ khối lượng
Khối lượng chất tan trên mỗi thể tích dung dịch. Các đơn vị phổ biến: g/L, mg/L, µg/L, ppm. Nồng độ cao hơn = nhiều chất tan hơn. Chìa khóa cho hóa học, chất lượng nước, giám sát môi trường.

Nồng độ là gì?

Nồng độ đo lường lượng chất tan được hòa tan trong dung dịch. Nồng độ khối lượng = khối lượng chất tan ÷ thể tích dung dịch. 100 mg muối trong 1 L nước = nồng độ 100 mg/L. Giá trị cao hơn = dung dịch mạnh hơn.

  • Nồng độ = khối lượng/thể tích
  • g/L = gam trên lít (cơ bản)
  • mg/L = miligam trên lít
  • Số cao hơn = nhiều chất tan hơn

Nồng độ khối lượng

Nồng độ khối lượng: khối lượng chất tan trên mỗi thể tích. Đơn vị: g/L, mg/L, µg/L. Trực tiếp và rõ ràng. 1 g/L = 1000 mg/L = 1.000.000 µg/L. Được sử dụng trong chất lượng nước, hóa học lâm sàng, giám sát môi trường.

  • g/L = gam trên lít
  • mg/L = miligam trên lít
  • µg/L = microgam trên lít
  • Đo lường trực tiếp, không mơ hồ

ppm và Phần trăm

ppm (phần triệu) ≈ mg/L đối với nước. ppb (phần tỷ) ≈ µg/L. Phần trăm w/v: 10% = 100 g/L. Dễ hiểu nhưng phụ thuộc vào ngữ cảnh. Phổ biến trong kiểm tra chất lượng nước.

  • 1 ppm ≈ 1 mg/L (nước)
  • 1 ppb ≈ 1 µg/L (nước)
  • 10% w/v = 100 g/L
  • Ngữ cảnh: dung dịch nước
Những điểm chính cần nhớ
  • Nồng độ khối lượng = khối lượng/thể tích
  • 1 g/L = 1000 mg/L = 1.000.000 µg/L
  • 1 ppm ≈ 1 mg/L (đối với nước)
  • 10% w/v = 100 g/L

Giải thích các hệ thống đơn vị

Nồng độ khối lượng SI

Đơn vị tiêu chuẩn: g/L, mg/L, µg/L, ng/L. Rõ ràng và không mơ hồ. Mỗi tiền tố = thang đo ×1000. Phổ biến trong hóa học, khoa học môi trường, xét nghiệm lâm sàng.

  • g/L = đơn vị cơ bản
  • mg/L = miligam trên lít
  • µg/L = microgam trên lít
  • ng/L, pg/L để phân tích vết

Đơn vị chất lượng nước

ppm, ppb, ppt thường được sử dụng. Đối với dung dịch nước loãng: 1 ppm ≈ 1 mg/L, 1 ppb ≈ 1 µg/L. EPA sử dụng mg/L và µg/L cho các tiêu chuẩn. WHO sử dụng ppm để đơn giản hóa.

  • ppm = phần triệu
  • ppb = phần tỷ
  • Hợp lệ cho dung dịch nước loãng
  • Tiêu chuẩn EPA tính bằng mg/L, µg/L

Độ cứng của nước

Được biểu thị bằng đương lượng CaCO₃. Đơn vị: gpg (grain trên gallon), °fH (Pháp), °dH (Đức), °e (Anh). Tất cả đều chuyển đổi thành mg/L dưới dạng CaCO₃. Tiêu chuẩn cho xử lý nước.

  • gpg: độ cứng của nước ở Mỹ
  • °fH: độ Pháp
  • °dH: độ Đức
  • Tất cả đều là đương lượng CaCO₃

Khoa học về Nồng độ

Các công thức chính

Nồng độ = khối lượng/thể tích. C = m/V. Đơn vị: g/L = kg/m³. Chuyển đổi: nhân với 1000 để có mg/L, nhân với 1.000.000 để có µg/L. ppm ≈ mg/L đối với nước (mật độ ≈ 1 kg/L).

  • C = m/V (nồng độ)
  • 1 g/L = 1000 mg/L
  • 1 mg/L ≈ 1 ppm (nước)
  • %w/v: khối lượng% = (g/100mL)

Pha loãng

Công thức pha loãng: C1V1 = C2V2. Nồng độ ban đầu x thể tích = nồng độ cuối x thể tích. 10 mL dung dịch 100 mg/L pha loãng thành 100 mL = 10 mg/L. Bảo toàn khối lượng.

  • C1V1 = C2V2 (pha loãng)
  • Khối lượng được bảo toàn khi pha loãng
  • Ví dụ: 10x100 = 1x1000
  • Hữu ích cho việc chuẩn bị trong phòng thí nghiệm

Độ tan

Độ tan = nồng độ tối đa. Phụ thuộc vào nhiệt độ. NaCl: 360 g/L ở 20°C. Đường: 2000 g/L ở 20°C. Vượt quá độ tan → kết tủa.

  • Độ tan = nồng độ tối đa
  • Phụ thuộc vào nhiệt độ
  • Có thể xảy ra hiện tượng siêu bão hòa
  • Vượt quá → kết tủa

Các mốc Nồng độ

Chất/Tiêu chuẩnNồng độBối cảnhGhi chú
Phát hiện vết1 pg/LSiêu vếtHóa học phân tích nâng cao
Vết dược phẩm1 ng/LMôi trườngCác chất gây ô nhiễm mới nổi
Giới hạn asen của EPA10 µg/LNước uốngTối đa 10 ppb
Mức hành động chì của EPA15 µg/LNước uốngMức hành động 15 ppb
Clo hồ bơi1-3 mg/LHồ bơiThường là 1-3 ppm
Dung dịch nước muối9 g/LY tế0,9% NaCl, sinh lý
Độ mặn nước biển35 g/LĐại dươngTrung bình 3,5%
Muối bão hòa360 g/LHóa họcNaCl ở 20°C
Dung dịch đường500 g/LThực phẩmXi-rô 50% w/v
Axit đậm đặc1200 g/LThuốc thử phòng thí nghiệmHCl đậm đặc (~37%)

Các tiêu chuẩn nước thông thường

Chất gây ô nhiễmMCL của EPAHướng dẫn của WHOĐơn vị
Asen1010µg/L (ppb)
Chì15*10µg/L (ppb)
Thủy ngân26µg/L (ppb)
Nitrat (dưới dạng N)1050mg/L (ppm)
Florua4.01.5mg/L (ppm)
Crom10050µg/L (ppb)
Đồng13002000µg/L (ppb)

Ứng dụng trong thế giới thực

Chất lượng nước

Tiêu chuẩn nước uống: giới hạn của EPA đối với các chất gây ô nhiễm. Chì: mức hành động 15 µg/L (15 ppb). Asen: tối đa 10 µg/L (10 ppb). Nitrat: tối đa 10 mg/L (10 ppm). Cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

  • Chì: <15 µg/L (EPA)
  • Asen: <10 µg/L (WHO)
  • Nitrat: <10 mg/L
  • Clo: 0,2-2 mg/L (xử lý)

Hóa học lâm sàng

Xét nghiệm máu tính bằng g/dL hoặc mg/dL. Glucose: 70-100 mg/dL là bình thường. Cholesterol: <200 mg/dL là mức mong muốn. Hemoglobin: 12-16 g/dL. Chẩn đoán y tế dựa vào các khoảng nồng độ.

  • Glucose: 70-100 mg/dL
  • Cholesterol: <200 mg/dL
  • Hemoglobin: 12-16 g/dL
  • Đơn vị: g/dL, mg/dL phổ biến

Giám sát môi trường

Chất lượng không khí: PM2.5 tính bằng µg/m³. Ô nhiễm đất: mg/kg. Nước mặt: ng/L đối với các chất hữu cơ vi lượng. Mức ppb và ppt đối với thuốc trừ sâu, dược phẩm. Yêu cầu phát hiện cực nhạy.

  • PM2.5: <12 µg/m³ (WHO)
  • Thuốc trừ sâu: từ ng/L đến µg/L
  • Kim loại nặng: khoảng µg/L
  • Chất hữu cơ vi lượng: từ ng/L đến pg/L

Toán nhanh

Chuyển đổi đơn vị

g/L × 1000 = mg/L. mg/L × 1000 = µg/L. Nhanh: mỗi tiền tố = thang đo ×1000. 5 mg/L = 5000 µg/L.

  • g/L → mg/L: ×1000
  • mg/L → µg/L: ×1000
  • µg/L → ng/L: ×1000
  • Các bước đơn giản ×1000

ppm & Phần trăm

Đối với nước: 1 ppm = 1 mg/L. 1% w/v = 10 g/L = 10.000 ppm. 100 ppm = 0,01%. Tính phần trăm nhanh!

  • 1 ppm = 1 mg/L (nước)
  • 1% = 10.000 ppm
  • 0,1% = 1.000 ppm
  • 0,01% = 100 ppm

Pha loãng

C1V1 = C2V2. Để pha loãng 10 lần, thể tích cuối cùng lớn hơn 10 lần. 100 mg/L pha loãng 10 lần = 10 mg/L. Dễ dàng!

  • C1V1 = C2V2
  • Pha loãng 10 lần: V2 = 10V1
  • C2 = C1/10
  • Ví dụ: 100 mg/L thành 10 mg/L

Cách hoạt động của các phép chuyển đổi

Phương pháp cơ bản
Chuyển đổi sang g/L trước, sau đó sang đơn vị mục tiêu. Đối với ppm/ppb, giả định là nước (mật độ ≈ 1 kg/L). Đối với độ cứng của nước, chuyển đổi qua đương lượng CaCO₃.
  • Bước 1: Nguồn → g/L
  • Bước 2: g/L → mục tiêu
  • ppm ≈ mg/L (nước)
  • %w/v: g/L = % × 10
  • Độ cứng: qua CaCO₃

Các phép chuyển đổi thông thường

TừSang×Ví dụ
g/Lmg/L10001 g/L = 1000 mg/L
mg/Lµg/L10001 mg/L = 1000 µg/L
mg/Lppm11 mg/L ≈ 1 ppm (nước)
µg/Lppb11 µg/L ≈ 1 ppb (nước)
%w/vg/L1010% = 100 g/L
g/Lg/mL0.0011 g/L = 0.001 g/mL
g/dLg/L1010 g/dL = 100 g/L
mg/dLmg/L10100 mg/dL = 1000 mg/L

Ví dụ nhanh

5 g/L → mg/L= 5.000 mg/L
100 mg/L → µg/L= 100.000 µg/L
50 mg/L → ppm≈ 50 ppm
10% w/v → g/L= 100 g/L
15 µg/L → ppb≈ 15 ppb
80 mg/dL → mg/L= 800 mg/L

Các bài toán có lời giải

Kiểm tra chì trong nước

Mẫu nước có 12 µg/L chì. Có an toàn không (mức hành động của EPA: 15 µg/L)?

12 µg/L < 15 µg/L. Có, dưới mức hành động của EPA. Cũng có thể biểu thị là 12 ppb < 15 ppb. An toàn!

Tính toán pha loãng

Pha loãng 50 mL dung dịch 200 mg/L thành 500 mL. Nồng độ cuối cùng?

C1V1 = C2V2. (200)(50) = C2(500). C2 = 10.000/500 = 20 mg/L. Pha loãng 10 lần!

Dung dịch nước muối

Pha dung dịch nước muối 0,9%. Cần bao nhiêu gam NaCl mỗi lít?

0,9% w/v = 0,9 g trên 100 mL = 9 g trên 1000 mL = 9 g/L. Nước muối sinh lý!

Những sai lầm phổ biến

  • **Sự mơ hồ của ppm**: ppm có thể là w/w, v/v, hoặc w/v! Đối với nước, ppm ≈ mg/L (giả định mật độ = 1). Không hợp lệ cho dầu, cồn, dung dịch đậm đặc!
  • **Mol ≠ khối lượng**: Không thể chuyển đổi g/L sang mol/L nếu không có trọng lượng phân tử! NaCl: 58,44 g/mol. Glucose: 180,16 g/mol. Khác nhau!
  • **% w/w so với % w/v**: 10% w/w ≠ 100 g/L (cần mật độ dung dịch). Chỉ % w/v mới chuyển đổi trực tiếp! 10% w/v = 100 g/L chính xác.
  • **Đơn vị mg/dL**: Các xét nghiệm y tế thường sử dụng mg/dL, không phải mg/L. 100 mg/dL = 1000 mg/L. Chênh lệch 10 lần!
  • **Độ cứng của nước**: Được biểu thị bằng CaCO3 ngay cả khi các ion thực tế là Ca2+ và Mg2+. Quy ước tiêu chuẩn để so sánh.
  • **ppb so với ppt**: Ở Mỹ, billion = 10^9. Ở Anh (cũ), billion = 10^12. Sử dụng ppb (10^-9) để tránh nhầm lẫn. ppt = 10^-12.

Những sự thật thú vị

Độ mặn của đại dương là 35 g/L

Nước biển chứa khoảng 35 g/L muối hòa tan (độ mặn 3,5%). Chủ yếu là NaCl, nhưng cũng có Mg, Ca, K, SO4. Biển Chết: 280 g/L (28%) mặn đến nỗi bạn có thể nổi! Hồ Muối Lớn: 50-270 g/L tùy thuộc vào mực nước.

ppm có từ những năm 1950

ppm (phần triệu) được phổ biến vào những năm 1950 cho ô nhiễm không khí và chất lượng nước. Trước đó, người ta dùng % hoặc g/L. Bây giờ nó là tiêu chuẩn cho các chất gây ô nhiễm vi lượng. Dễ hiểu: 1 ppm = 1 giọt trong 50 lít!

Phạm vi Glucose máu bình thường

Glucose máu lúc đói: 70-100 mg/dL (700-1000 mg/L). Điều đó chỉ chiếm 0,07-0,1% trọng lượng máu! Bệnh tiểu đường được chẩn đoán ở mức >126 mg/dL. Những thay đổi nhỏ cũng quan trọng—được điều chỉnh chặt chẽ bởi insulin/glucagon.

Clo trong hồ bơi: 1-3 ppm

Clo hồ bơi: 1-3 mg/L (ppm) để vệ sinh. Cao hơn = cay mắt. Thấp hơn = vi khuẩn phát triển. Bồn tắm nước nóng: 3-5 ppm (ấm hơn = nhiều vi khuẩn hơn). Nồng độ nhỏ, hiệu quả lớn!

Phân loại độ cứng của nước

Mềm: <60 mg/L CaCO3. Vừa phải: 60-120. Cứng: 120-180. Rất cứng: >180 mg/L. Nước cứng gây đóng cặn, tốn nhiều xà phòng hơn. Nước mềm tốt hơn cho việc giặt giũ, nhưng có thể ăn mòn đường ống!

Mức hành động chì của EPA: 15 ppb

Mức hành động chì của EPA: 15 µg/L (15 ppb) trong nước uống. Đã giảm từ 50 ppb vào năm 1991. Không có mức chì nào là an toàn! Khủng hoảng Flint, Michigan: nồng độ đạt 4000 ppb trong những trường hợp tồi tệ nhất. Thật bi thảm.

Sự phát triển của việc đo lường Nồng độ

Từ Vụ Đại hôi thối ở London đến việc phát hiện vết hiện đại ở mức phần triệu tỷ, việc đo lường nồng độ đã phát triển cùng với sức khỏe cộng đồng, khoa học môi trường và hóa học phân tích.

1850 - 1900

Khủng hoảng sức khỏe cộng đồng & Kiểm tra nước thời kỳ đầu

Vụ Đại hôi thối ở London năm 1858—khi mùi nước thải từ sông Thames khiến Quốc hội phải đóng cửa—đã thúc đẩy các nghiên cứu có hệ thống đầu tiên về chất lượng nước. Các thành phố bắt đầu các xét nghiệm hóa học thô sơ để tìm ô nhiễm.

Các phương pháp ban đầu là định tính hoặc bán định lượng: màu sắc, mùi và các xét nghiệm kết tủa sơ bộ. Cuộc cách mạng thuyết mầm bệnh (Pasteur, Koch) đã thúc đẩy nhu cầu về các tiêu chuẩn nước tốt hơn.

  • 1858: Vụ Đại hôi thối buộc London phải xây dựng hệ thống cống rãnh hiện đại
  • Thập niên 1890: Các xét nghiệm hóa học đầu tiên về độ cứng, độ kiềm và clorua
  • Đơn vị: grain trên gallon (gpg), phần mười nghìn

1900 - 1950

Khử trùng bằng Clo & Tiêu chuẩn mg/L

Việc khử trùng nước bằng clo (nhà máy đầu tiên của Mỹ: Jersey City, 1914) đòi hỏi liều lượng chính xác—quá ít không khử trùng được, quá nhiều thì độc hại. Điều này đã thúc đẩy việc áp dụng mg/L (phần triệu) làm đơn vị tiêu chuẩn.

Phương pháp quang phổ và phương pháp chuẩn độ đã cho phép đo lường nồng độ chính xác. Các cơ quan y tế công cộng đã đặt ra các giới hạn nước uống bằng mg/L.

  • 1914: Clo được định lượng ở mức 0,5-2 mg/L để khử trùng
  • 1925: Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ đặt ra các tiêu chuẩn nước đầu tiên
  • mg/L và ppm trở nên có thể thay thế cho nhau đối với các dung dịch nước loãng

1960 - 1980

Phong trào Môi trường & Phát hiện vết

Cuốn sách Silent Spring (1962) và các cuộc khủng hoảng môi trường (sông Cuyahoga bốc cháy, Love Canal) đã thúc đẩy việc quy định thuốc trừ sâu, kim loại nặng và các chất ô nhiễm công nghiệp ở mức µg/L (ppb).

Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) và sắc ký khí (GC) cho phép phát hiện dưới 1 µg/L. Đạo luật Nước uống An toàn của EPA (1974) đã bắt buộc các Mức ô nhiễm Tối đa (MCLs) tính bằng µg/L.

  • 1974: Đạo luật Nước uống An toàn tạo ra các tiêu chuẩn MCL quốc gia
  • 1986: Cấm chì; mức hành động được đặt ở 15 µg/L (15 ppb)
  • 1996: Giới hạn asen được hạ từ 50 xuống 10 µg/L

1990 - Hiện tại

Phân tích siêu vết & Các chất ô nhiễm mới nổi

Các thiết bị LC-MS/MS và ICP-MS hiện đại phát hiện dược phẩm, PFAS và các chất gây rối loạn nội tiết ở mức ng/L (ppt) và thậm chí pg/L (ppq).

Cuộc khủng hoảng nước ở Flint (2014-2016) đã phơi bày những thất bại: chì đạt 4000 ppb (gấp 267 lần giới hạn của EPA). WHO và EPA liên tục cập nhật các hướng dẫn khi độ nhạy phân tích được cải thiện.

  • Những năm 2000: Các 'hóa chất vĩnh cửu' PFAS được phát hiện ở mức ng/L
  • 2011: WHO cập nhật hướng dẫn cho hơn 100 chất gây ô nhiễm
  • Những năm 2020: Phát hiện thường quy ở mức pg/L; những thách thức mới về vi nhựa, vật liệu nano

Mẹo chuyên nghiệp

  • **ppm nhanh**: Đối với nước, 1 ppm = 1 mg/L. Chuyển đổi dễ dàng!
  • **% sang g/L**: %w/v x 10 = g/L. 5% = 50 g/L.
  • **Pha loãng**: C1V1 = C2V2. Nhân nồng độ x thể tích để kiểm tra.
  • **mg/dL sang mg/L**: Nhân với 10. Các đơn vị y tế cần chuyển đổi!
  • **ppb = ppm x 1000**: Mỗi bước = x1000. 5 ppm = 5000 ppb.
  • **Độ cứng**: gpg x 17.1 = mg/L dưới dạng CaCO3. Chuyển đổi nhanh!
  • **Ký hiệu khoa học tự động**: Các giá trị < 0,000001 g/L hoặc > 1.000.000 g/L sẽ hiển thị dưới dạng ký hiệu khoa học để dễ đọc (cần thiết cho phân tích vết ở mức ppq/pg!)

Tham khảo Đơn vị

Nồng độ khối lượng

Đơn vịKý hiệug/LGhi chú
gam trên lítg/L1 g/L (base)Đơn vị cơ bản; gam trên lít. Tiêu chuẩn trong hóa học.
miligam trên lítmg/L1.0000 mg/LMiligam trên lít; 1 g/L = 1000 mg/L. Phổ biến trong chất lượng nước.
microgam trên lítµg/L1.0000 µg/LMicrogam trên lít; mức độ chất gây ô nhiễm vi lượng. Tiêu chuẩn EPA.
nanogam trên lítng/L1.000e-9 g/LNanogam trên lít; phân tích siêu vết. Các chất gây ô nhiễm mới nổi.
picogam trên lítpg/L1.000e-12 g/LPicogam trên lít; hóa học phân tích nâng cao. Nghiên cứu.
kilôgam trên lítkg/L1000.0000 g/LKilogam trên lít; dung dịch đậm đặc. Công nghiệp.
kilôgam trên mét khốikg/m³1 g/L (base)Kilogam trên mét khối; giống như g/L. Đơn vị SI.
gam trên mét khốig/m³1.0000 mg/LGam trên mét khối; chất lượng không khí (PM). Môi trường.
miligam trên mét khốimg/m³1.0000 µg/LMiligam trên mét khối; tiêu chuẩn ô nhiễm không khí.
microgam trên mét khốiµg/m³1.000e-9 g/LMicrogam trên mét khối; đo lường PM2.5, PM10.
gam trên mililítg/mL1000.0000 g/LGam trên mililit; dung dịch đậm đặc. Sử dụng trong phòng thí nghiệm.
miligam trên mililítmg/mL1 g/L (base)Miligam trên mililit; giống như g/L. Dược phẩm.
microgam trên mililítµg/mL1.0000 mg/LMicrogam trên mililit; giống như mg/L. Y tế.
gam trên decilítg/dL10.0000 g/LGam trên decilit; xét nghiệm y tế (hemoglobin). Lâm sàng.
miligam trên decilítmg/dL10.0000 mg/LMiligam trên decilit; glucose máu, cholesterol. Y tế.

Tỷ lệ phần trăm (khối lượng/thể tích)

Đơn vịKý hiệug/LGhi chú
phần trăm khối lượng/thể tích (%w/v)%w/v10.0000 g/L%w/v; 10% = 100 g/L. Chuyển đổi trực tiếp, không mơ hồ.

Phần triệu (ppm, ppb, ppt)

Đơn vịKý hiệug/LGhi chú
phần triệuppm1.0000 mg/LPhần triệu; mg/L đối với nước. Giả định mật độ = 1 kg/L.
phần tỷppb1.0000 µg/LPhần tỷ; µg/L đối với nước. Các chất gây ô nhiễm vi lượng.
phần nghìn tỷppt1.000e-9 g/LPhần nghìn tỷ; ng/L đối với nước. Mức độ siêu vết.
phần triệu tỷppq1.000e-12 g/LPhần triệu tỷ; pg/L. Phát hiện nâng cao.

Độ cứng của nước

Đơn vịKý hiệug/LGhi chú
grain trên gallon (độ cứng của nước)gpg17.1200 mg/LGrain trên gallon; độ cứng của nước ở Mỹ. 1 gpg = 17,1 mg/L CaCO3.
độ cứng của Pháp (°fH)°fH10.0000 mg/LĐộ Pháp (fH); 1 fH = 10 mg/L CaCO3. Tiêu chuẩn châu Âu.
độ cứng của Đức (°dH)°dH17.8300 mg/LĐộ Đức (dH); 1 dH = 17,8 mg/L CaCO3. Trung Âu.
độ cứng của Anh (°e)°e14.2700 mg/LĐộ Anh (e); 1 e = 14,3 mg/L CaCO3. Tiêu chuẩn Anh.

FAQ

Sự khác biệt giữa ppm và mg/L là gì?

Đối với dung dịch nước loãng (như nước uống), 1 ppm ≈ 1 mg/L. Điều này giả định mật độ dung dịch = 1 kg/L (giống như nước tinh khiết). Đối với các dung môi khác hoặc dung dịch đậm đặc, ppm và mg/L khác nhau vì mật độ ≠ 1. ppm là tỷ lệ khối lượng/khối lượng hoặc thể tích/thể tích; mg/L là khối lượng/thể tích. Luôn sử dụng mg/L để có độ chính xác!

Tại sao tôi không thể chuyển đổi g/L sang mol/L?

g/L (nồng độ khối lượng) và mol/L (nồng độ mol) là các đại lượng khác nhau. Việc chuyển đổi đòi hỏi trọng lượng phân tử: mol/L = (g/L) / (MW tính bằng g/mol). Ví dụ: 58,44 g/L NaCl = 1 mol/L. Nhưng 58,44 g/L glucose = 0,324 mol/L (MW khác). Cần phải biết chất đó là gì!

w/v có nghĩa là gì?

%w/v = phần trăm trọng lượng/thể tích = gam trên 100 mL. 10% w/v = 10 g trên 100 mL = 100 g trên 1000 mL = 100 g/L. Chuyển đổi trực tiếp! Khác với %w/w (trọng lượng/trọng lượng, cần mật độ) và %v/v (thể tích/thể tích, cần cả hai mật độ). Luôn chỉ rõ bạn đang nói đến % nào!

Làm thế nào để pha loãng một dung dịch?

Sử dụng C1V1 = C2V2. C1 = nồng độ ban đầu, V1 = thể tích ban đầu, C2 = nồng độ cuối, V2 = thể tích cuối. Ví dụ: pha loãng 100 mg/L gấp 10 lần. C2 = 10 mg/L. Cần V1 = 10 mL, V2 = 100 mL. Thêm 90 mL dung môi vào 10 mL dung dịch đậm đặc.

Tại sao độ cứng của nước được đo bằng CaCO3?

Độ cứng của nước đến từ các ion Ca2+ và Mg2+, nhưng trọng lượng nguyên tử khác nhau làm cho việc so sánh trực tiếp trở nên khó khăn. Chuyển đổi sang đương lượng CaCO3 cung cấp một thang đo tiêu chuẩn. 1 mmol/L Ca2+ = 100 mg/L dưới dạng CaCO3. 1 mmol/L Mg2+ = 100 mg/L dưới dạng CaCO3. So sánh công bằng mặc dù các ion thực tế khác nhau!

Nồng độ nào được coi là vết?

Tùy thuộc vào bối cảnh. Chất lượng nước: khoảng từ µg/L (ppb) đến ng/L (ppt). Môi trường: từ ng/L đến pg/L. Lâm sàng: thường từ ng/mL đến µg/mL. 'Vết' thường có nghĩa là <1 mg/L. Siêu vết: <1 µg/L. Các thiết bị hiện đại phát hiện được femtogram (fg) trong nghiên cứu!

Danh Mục Công Cụ Toàn Diện

Tất cả 71 công cụ có sẵn trên UNITS

Lọc theo:
Danh mục: