Công cụ chuyển đổi nồng độ
Nồng độ — Từ Phần triệu tỷ đến Phần trăm
Nắm vững các đơn vị nồng độ khối lượng trong chất lượng nước, hóa học và khoa học môi trường. Từ g/L đến ppb, hiểu nồng độ chất tan và ý nghĩa của các con số trong ứng dụng thực tế.
Các nguyên tắc cơ bản về Nồng độ
Nồng độ là gì?
Nồng độ đo lường lượng chất tan được hòa tan trong dung dịch. Nồng độ khối lượng = khối lượng chất tan ÷ thể tích dung dịch. 100 mg muối trong 1 L nước = nồng độ 100 mg/L. Giá trị cao hơn = dung dịch mạnh hơn.
- Nồng độ = khối lượng/thể tích
- g/L = gam trên lít (cơ bản)
- mg/L = miligam trên lít
- Số cao hơn = nhiều chất tan hơn
Nồng độ khối lượng
Nồng độ khối lượng: khối lượng chất tan trên mỗi thể tích. Đơn vị: g/L, mg/L, µg/L. Trực tiếp và rõ ràng. 1 g/L = 1000 mg/L = 1.000.000 µg/L. Được sử dụng trong chất lượng nước, hóa học lâm sàng, giám sát môi trường.
- g/L = gam trên lít
- mg/L = miligam trên lít
- µg/L = microgam trên lít
- Đo lường trực tiếp, không mơ hồ
ppm và Phần trăm
ppm (phần triệu) ≈ mg/L đối với nước. ppb (phần tỷ) ≈ µg/L. Phần trăm w/v: 10% = 100 g/L. Dễ hiểu nhưng phụ thuộc vào ngữ cảnh. Phổ biến trong kiểm tra chất lượng nước.
- 1 ppm ≈ 1 mg/L (nước)
- 1 ppb ≈ 1 µg/L (nước)
- 10% w/v = 100 g/L
- Ngữ cảnh: dung dịch nước
- Nồng độ khối lượng = khối lượng/thể tích
- 1 g/L = 1000 mg/L = 1.000.000 µg/L
- 1 ppm ≈ 1 mg/L (đối với nước)
- 10% w/v = 100 g/L
Giải thích các hệ thống đơn vị
Nồng độ khối lượng SI
Đơn vị tiêu chuẩn: g/L, mg/L, µg/L, ng/L. Rõ ràng và không mơ hồ. Mỗi tiền tố = thang đo ×1000. Phổ biến trong hóa học, khoa học môi trường, xét nghiệm lâm sàng.
- g/L = đơn vị cơ bản
- mg/L = miligam trên lít
- µg/L = microgam trên lít
- ng/L, pg/L để phân tích vết
Đơn vị chất lượng nước
ppm, ppb, ppt thường được sử dụng. Đối với dung dịch nước loãng: 1 ppm ≈ 1 mg/L, 1 ppb ≈ 1 µg/L. EPA sử dụng mg/L và µg/L cho các tiêu chuẩn. WHO sử dụng ppm để đơn giản hóa.
- ppm = phần triệu
- ppb = phần tỷ
- Hợp lệ cho dung dịch nước loãng
- Tiêu chuẩn EPA tính bằng mg/L, µg/L
Độ cứng của nước
Được biểu thị bằng đương lượng CaCO₃. Đơn vị: gpg (grain trên gallon), °fH (Pháp), °dH (Đức), °e (Anh). Tất cả đều chuyển đổi thành mg/L dưới dạng CaCO₃. Tiêu chuẩn cho xử lý nước.
- gpg: độ cứng của nước ở Mỹ
- °fH: độ Pháp
- °dH: độ Đức
- Tất cả đều là đương lượng CaCO₃
Khoa học về Nồng độ
Các công thức chính
Nồng độ = khối lượng/thể tích. C = m/V. Đơn vị: g/L = kg/m³. Chuyển đổi: nhân với 1000 để có mg/L, nhân với 1.000.000 để có µg/L. ppm ≈ mg/L đối với nước (mật độ ≈ 1 kg/L).
- C = m/V (nồng độ)
- 1 g/L = 1000 mg/L
- 1 mg/L ≈ 1 ppm (nước)
- %w/v: khối lượng% = (g/100mL)
Pha loãng
Công thức pha loãng: C1V1 = C2V2. Nồng độ ban đầu x thể tích = nồng độ cuối x thể tích. 10 mL dung dịch 100 mg/L pha loãng thành 100 mL = 10 mg/L. Bảo toàn khối lượng.
- C1V1 = C2V2 (pha loãng)
- Khối lượng được bảo toàn khi pha loãng
- Ví dụ: 10x100 = 1x1000
- Hữu ích cho việc chuẩn bị trong phòng thí nghiệm
Độ tan
Độ tan = nồng độ tối đa. Phụ thuộc vào nhiệt độ. NaCl: 360 g/L ở 20°C. Đường: 2000 g/L ở 20°C. Vượt quá độ tan → kết tủa.
- Độ tan = nồng độ tối đa
- Phụ thuộc vào nhiệt độ
- Có thể xảy ra hiện tượng siêu bão hòa
- Vượt quá → kết tủa
Các mốc Nồng độ
| Chất/Tiêu chuẩn | Nồng độ | Bối cảnh | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Phát hiện vết | 1 pg/L | Siêu vết | Hóa học phân tích nâng cao |
| Vết dược phẩm | 1 ng/L | Môi trường | Các chất gây ô nhiễm mới nổi |
| Giới hạn asen của EPA | 10 µg/L | Nước uống | Tối đa 10 ppb |
| Mức hành động chì của EPA | 15 µg/L | Nước uống | Mức hành động 15 ppb |
| Clo hồ bơi | 1-3 mg/L | Hồ bơi | Thường là 1-3 ppm |
| Dung dịch nước muối | 9 g/L | Y tế | 0,9% NaCl, sinh lý |
| Độ mặn nước biển | 35 g/L | Đại dương | Trung bình 3,5% |
| Muối bão hòa | 360 g/L | Hóa học | NaCl ở 20°C |
| Dung dịch đường | 500 g/L | Thực phẩm | Xi-rô 50% w/v |
| Axit đậm đặc | 1200 g/L | Thuốc thử phòng thí nghiệm | HCl đậm đặc (~37%) |
Các tiêu chuẩn nước thông thường
| Chất gây ô nhiễm | MCL của EPA | Hướng dẫn của WHO | Đơn vị |
|---|---|---|---|
| Asen | 10 | 10 | µg/L (ppb) |
| Chì | 15* | 10 | µg/L (ppb) |
| Thủy ngân | 2 | 6 | µg/L (ppb) |
| Nitrat (dưới dạng N) | 10 | 50 | mg/L (ppm) |
| Florua | 4.0 | 1.5 | mg/L (ppm) |
| Crom | 100 | 50 | µg/L (ppb) |
| Đồng | 1300 | 2000 | µg/L (ppb) |
Ứng dụng trong thế giới thực
Chất lượng nước
Tiêu chuẩn nước uống: giới hạn của EPA đối với các chất gây ô nhiễm. Chì: mức hành động 15 µg/L (15 ppb). Asen: tối đa 10 µg/L (10 ppb). Nitrat: tối đa 10 mg/L (10 ppm). Cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
- Chì: <15 µg/L (EPA)
- Asen: <10 µg/L (WHO)
- Nitrat: <10 mg/L
- Clo: 0,2-2 mg/L (xử lý)
Hóa học lâm sàng
Xét nghiệm máu tính bằng g/dL hoặc mg/dL. Glucose: 70-100 mg/dL là bình thường. Cholesterol: <200 mg/dL là mức mong muốn. Hemoglobin: 12-16 g/dL. Chẩn đoán y tế dựa vào các khoảng nồng độ.
- Glucose: 70-100 mg/dL
- Cholesterol: <200 mg/dL
- Hemoglobin: 12-16 g/dL
- Đơn vị: g/dL, mg/dL phổ biến
Giám sát môi trường
Chất lượng không khí: PM2.5 tính bằng µg/m³. Ô nhiễm đất: mg/kg. Nước mặt: ng/L đối với các chất hữu cơ vi lượng. Mức ppb và ppt đối với thuốc trừ sâu, dược phẩm. Yêu cầu phát hiện cực nhạy.
- PM2.5: <12 µg/m³ (WHO)
- Thuốc trừ sâu: từ ng/L đến µg/L
- Kim loại nặng: khoảng µg/L
- Chất hữu cơ vi lượng: từ ng/L đến pg/L
Toán nhanh
Chuyển đổi đơn vị
g/L × 1000 = mg/L. mg/L × 1000 = µg/L. Nhanh: mỗi tiền tố = thang đo ×1000. 5 mg/L = 5000 µg/L.
- g/L → mg/L: ×1000
- mg/L → µg/L: ×1000
- µg/L → ng/L: ×1000
- Các bước đơn giản ×1000
ppm & Phần trăm
Đối với nước: 1 ppm = 1 mg/L. 1% w/v = 10 g/L = 10.000 ppm. 100 ppm = 0,01%. Tính phần trăm nhanh!
- 1 ppm = 1 mg/L (nước)
- 1% = 10.000 ppm
- 0,1% = 1.000 ppm
- 0,01% = 100 ppm
Pha loãng
C1V1 = C2V2. Để pha loãng 10 lần, thể tích cuối cùng lớn hơn 10 lần. 100 mg/L pha loãng 10 lần = 10 mg/L. Dễ dàng!
- C1V1 = C2V2
- Pha loãng 10 lần: V2 = 10V1
- C2 = C1/10
- Ví dụ: 100 mg/L thành 10 mg/L
Cách hoạt động của các phép chuyển đổi
- Bước 1: Nguồn → g/L
- Bước 2: g/L → mục tiêu
- ppm ≈ mg/L (nước)
- %w/v: g/L = % × 10
- Độ cứng: qua CaCO₃
Các phép chuyển đổi thông thường
| Từ | Sang | × | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| g/L | mg/L | 1000 | 1 g/L = 1000 mg/L |
| mg/L | µg/L | 1000 | 1 mg/L = 1000 µg/L |
| mg/L | ppm | 1 | 1 mg/L ≈ 1 ppm (nước) |
| µg/L | ppb | 1 | 1 µg/L ≈ 1 ppb (nước) |
| %w/v | g/L | 10 | 10% = 100 g/L |
| g/L | g/mL | 0.001 | 1 g/L = 0.001 g/mL |
| g/dL | g/L | 10 | 10 g/dL = 100 g/L |
| mg/dL | mg/L | 10 | 100 mg/dL = 1000 mg/L |
Ví dụ nhanh
Các bài toán có lời giải
Kiểm tra chì trong nước
Mẫu nước có 12 µg/L chì. Có an toàn không (mức hành động của EPA: 15 µg/L)?
12 µg/L < 15 µg/L. Có, dưới mức hành động của EPA. Cũng có thể biểu thị là 12 ppb < 15 ppb. An toàn!
Tính toán pha loãng
Pha loãng 50 mL dung dịch 200 mg/L thành 500 mL. Nồng độ cuối cùng?
C1V1 = C2V2. (200)(50) = C2(500). C2 = 10.000/500 = 20 mg/L. Pha loãng 10 lần!
Dung dịch nước muối
Pha dung dịch nước muối 0,9%. Cần bao nhiêu gam NaCl mỗi lít?
0,9% w/v = 0,9 g trên 100 mL = 9 g trên 1000 mL = 9 g/L. Nước muối sinh lý!
Những sai lầm phổ biến
- **Sự mơ hồ của ppm**: ppm có thể là w/w, v/v, hoặc w/v! Đối với nước, ppm ≈ mg/L (giả định mật độ = 1). Không hợp lệ cho dầu, cồn, dung dịch đậm đặc!
- **Mol ≠ khối lượng**: Không thể chuyển đổi g/L sang mol/L nếu không có trọng lượng phân tử! NaCl: 58,44 g/mol. Glucose: 180,16 g/mol. Khác nhau!
- **% w/w so với % w/v**: 10% w/w ≠ 100 g/L (cần mật độ dung dịch). Chỉ % w/v mới chuyển đổi trực tiếp! 10% w/v = 100 g/L chính xác.
- **Đơn vị mg/dL**: Các xét nghiệm y tế thường sử dụng mg/dL, không phải mg/L. 100 mg/dL = 1000 mg/L. Chênh lệch 10 lần!
- **Độ cứng của nước**: Được biểu thị bằng CaCO3 ngay cả khi các ion thực tế là Ca2+ và Mg2+. Quy ước tiêu chuẩn để so sánh.
- **ppb so với ppt**: Ở Mỹ, billion = 10^9. Ở Anh (cũ), billion = 10^12. Sử dụng ppb (10^-9) để tránh nhầm lẫn. ppt = 10^-12.
Những sự thật thú vị
Độ mặn của đại dương là 35 g/L
Nước biển chứa khoảng 35 g/L muối hòa tan (độ mặn 3,5%). Chủ yếu là NaCl, nhưng cũng có Mg, Ca, K, SO4. Biển Chết: 280 g/L (28%) mặn đến nỗi bạn có thể nổi! Hồ Muối Lớn: 50-270 g/L tùy thuộc vào mực nước.
ppm có từ những năm 1950
ppm (phần triệu) được phổ biến vào những năm 1950 cho ô nhiễm không khí và chất lượng nước. Trước đó, người ta dùng % hoặc g/L. Bây giờ nó là tiêu chuẩn cho các chất gây ô nhiễm vi lượng. Dễ hiểu: 1 ppm = 1 giọt trong 50 lít!
Phạm vi Glucose máu bình thường
Glucose máu lúc đói: 70-100 mg/dL (700-1000 mg/L). Điều đó chỉ chiếm 0,07-0,1% trọng lượng máu! Bệnh tiểu đường được chẩn đoán ở mức >126 mg/dL. Những thay đổi nhỏ cũng quan trọng—được điều chỉnh chặt chẽ bởi insulin/glucagon.
Clo trong hồ bơi: 1-3 ppm
Clo hồ bơi: 1-3 mg/L (ppm) để vệ sinh. Cao hơn = cay mắt. Thấp hơn = vi khuẩn phát triển. Bồn tắm nước nóng: 3-5 ppm (ấm hơn = nhiều vi khuẩn hơn). Nồng độ nhỏ, hiệu quả lớn!
Phân loại độ cứng của nước
Mềm: <60 mg/L CaCO3. Vừa phải: 60-120. Cứng: 120-180. Rất cứng: >180 mg/L. Nước cứng gây đóng cặn, tốn nhiều xà phòng hơn. Nước mềm tốt hơn cho việc giặt giũ, nhưng có thể ăn mòn đường ống!
Mức hành động chì của EPA: 15 ppb
Mức hành động chì của EPA: 15 µg/L (15 ppb) trong nước uống. Đã giảm từ 50 ppb vào năm 1991. Không có mức chì nào là an toàn! Khủng hoảng Flint, Michigan: nồng độ đạt 4000 ppb trong những trường hợp tồi tệ nhất. Thật bi thảm.
Sự phát triển của việc đo lường Nồng độ
Từ Vụ Đại hôi thối ở London đến việc phát hiện vết hiện đại ở mức phần triệu tỷ, việc đo lường nồng độ đã phát triển cùng với sức khỏe cộng đồng, khoa học môi trường và hóa học phân tích.
1850 - 1900
Vụ Đại hôi thối ở London năm 1858—khi mùi nước thải từ sông Thames khiến Quốc hội phải đóng cửa—đã thúc đẩy các nghiên cứu có hệ thống đầu tiên về chất lượng nước. Các thành phố bắt đầu các xét nghiệm hóa học thô sơ để tìm ô nhiễm.
Các phương pháp ban đầu là định tính hoặc bán định lượng: màu sắc, mùi và các xét nghiệm kết tủa sơ bộ. Cuộc cách mạng thuyết mầm bệnh (Pasteur, Koch) đã thúc đẩy nhu cầu về các tiêu chuẩn nước tốt hơn.
- 1858: Vụ Đại hôi thối buộc London phải xây dựng hệ thống cống rãnh hiện đại
- Thập niên 1890: Các xét nghiệm hóa học đầu tiên về độ cứng, độ kiềm và clorua
- Đơn vị: grain trên gallon (gpg), phần mười nghìn
1900 - 1950
Việc khử trùng nước bằng clo (nhà máy đầu tiên của Mỹ: Jersey City, 1914) đòi hỏi liều lượng chính xác—quá ít không khử trùng được, quá nhiều thì độc hại. Điều này đã thúc đẩy việc áp dụng mg/L (phần triệu) làm đơn vị tiêu chuẩn.
Phương pháp quang phổ và phương pháp chuẩn độ đã cho phép đo lường nồng độ chính xác. Các cơ quan y tế công cộng đã đặt ra các giới hạn nước uống bằng mg/L.
- 1914: Clo được định lượng ở mức 0,5-2 mg/L để khử trùng
- 1925: Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ đặt ra các tiêu chuẩn nước đầu tiên
- mg/L và ppm trở nên có thể thay thế cho nhau đối với các dung dịch nước loãng
1960 - 1980
Cuốn sách Silent Spring (1962) và các cuộc khủng hoảng môi trường (sông Cuyahoga bốc cháy, Love Canal) đã thúc đẩy việc quy định thuốc trừ sâu, kim loại nặng và các chất ô nhiễm công nghiệp ở mức µg/L (ppb).
Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) và sắc ký khí (GC) cho phép phát hiện dưới 1 µg/L. Đạo luật Nước uống An toàn của EPA (1974) đã bắt buộc các Mức ô nhiễm Tối đa (MCLs) tính bằng µg/L.
- 1974: Đạo luật Nước uống An toàn tạo ra các tiêu chuẩn MCL quốc gia
- 1986: Cấm chì; mức hành động được đặt ở 15 µg/L (15 ppb)
- 1996: Giới hạn asen được hạ từ 50 xuống 10 µg/L
1990 - Hiện tại
Các thiết bị LC-MS/MS và ICP-MS hiện đại phát hiện dược phẩm, PFAS và các chất gây rối loạn nội tiết ở mức ng/L (ppt) và thậm chí pg/L (ppq).
Cuộc khủng hoảng nước ở Flint (2014-2016) đã phơi bày những thất bại: chì đạt 4000 ppb (gấp 267 lần giới hạn của EPA). WHO và EPA liên tục cập nhật các hướng dẫn khi độ nhạy phân tích được cải thiện.
- Những năm 2000: Các 'hóa chất vĩnh cửu' PFAS được phát hiện ở mức ng/L
- 2011: WHO cập nhật hướng dẫn cho hơn 100 chất gây ô nhiễm
- Những năm 2020: Phát hiện thường quy ở mức pg/L; những thách thức mới về vi nhựa, vật liệu nano
Mẹo chuyên nghiệp
- **ppm nhanh**: Đối với nước, 1 ppm = 1 mg/L. Chuyển đổi dễ dàng!
- **% sang g/L**: %w/v x 10 = g/L. 5% = 50 g/L.
- **Pha loãng**: C1V1 = C2V2. Nhân nồng độ x thể tích để kiểm tra.
- **mg/dL sang mg/L**: Nhân với 10. Các đơn vị y tế cần chuyển đổi!
- **ppb = ppm x 1000**: Mỗi bước = x1000. 5 ppm = 5000 ppb.
- **Độ cứng**: gpg x 17.1 = mg/L dưới dạng CaCO3. Chuyển đổi nhanh!
- **Ký hiệu khoa học tự động**: Các giá trị < 0,000001 g/L hoặc > 1.000.000 g/L sẽ hiển thị dưới dạng ký hiệu khoa học để dễ đọc (cần thiết cho phân tích vết ở mức ppq/pg!)
Tham khảo Đơn vị
Nồng độ khối lượng
| Đơn vị | Ký hiệu | g/L | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| gam trên lít | g/L | 1 g/L (base) | Đơn vị cơ bản; gam trên lít. Tiêu chuẩn trong hóa học. |
| miligam trên lít | mg/L | 1.0000 mg/L | Miligam trên lít; 1 g/L = 1000 mg/L. Phổ biến trong chất lượng nước. |
| microgam trên lít | µg/L | 1.0000 µg/L | Microgam trên lít; mức độ chất gây ô nhiễm vi lượng. Tiêu chuẩn EPA. |
| nanogam trên lít | ng/L | 1.000e-9 g/L | Nanogam trên lít; phân tích siêu vết. Các chất gây ô nhiễm mới nổi. |
| picogam trên lít | pg/L | 1.000e-12 g/L | Picogam trên lít; hóa học phân tích nâng cao. Nghiên cứu. |
| kilôgam trên lít | kg/L | 1000.0000 g/L | Kilogam trên lít; dung dịch đậm đặc. Công nghiệp. |
| kilôgam trên mét khối | kg/m³ | 1 g/L (base) | Kilogam trên mét khối; giống như g/L. Đơn vị SI. |
| gam trên mét khối | g/m³ | 1.0000 mg/L | Gam trên mét khối; chất lượng không khí (PM). Môi trường. |
| miligam trên mét khối | mg/m³ | 1.0000 µg/L | Miligam trên mét khối; tiêu chuẩn ô nhiễm không khí. |
| microgam trên mét khối | µg/m³ | 1.000e-9 g/L | Microgam trên mét khối; đo lường PM2.5, PM10. |
| gam trên mililít | g/mL | 1000.0000 g/L | Gam trên mililit; dung dịch đậm đặc. Sử dụng trong phòng thí nghiệm. |
| miligam trên mililít | mg/mL | 1 g/L (base) | Miligam trên mililit; giống như g/L. Dược phẩm. |
| microgam trên mililít | µg/mL | 1.0000 mg/L | Microgam trên mililit; giống như mg/L. Y tế. |
| gam trên decilít | g/dL | 10.0000 g/L | Gam trên decilit; xét nghiệm y tế (hemoglobin). Lâm sàng. |
| miligam trên decilít | mg/dL | 10.0000 mg/L | Miligam trên decilit; glucose máu, cholesterol. Y tế. |
Tỷ lệ phần trăm (khối lượng/thể tích)
| Đơn vị | Ký hiệu | g/L | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| phần trăm khối lượng/thể tích (%w/v) | %w/v | 10.0000 g/L | %w/v; 10% = 100 g/L. Chuyển đổi trực tiếp, không mơ hồ. |
Phần triệu (ppm, ppb, ppt)
| Đơn vị | Ký hiệu | g/L | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| phần triệu | ppm | 1.0000 mg/L | Phần triệu; mg/L đối với nước. Giả định mật độ = 1 kg/L. |
| phần tỷ | ppb | 1.0000 µg/L | Phần tỷ; µg/L đối với nước. Các chất gây ô nhiễm vi lượng. |
| phần nghìn tỷ | ppt | 1.000e-9 g/L | Phần nghìn tỷ; ng/L đối với nước. Mức độ siêu vết. |
| phần triệu tỷ | ppq | 1.000e-12 g/L | Phần triệu tỷ; pg/L. Phát hiện nâng cao. |
Độ cứng của nước
| Đơn vị | Ký hiệu | g/L | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| grain trên gallon (độ cứng của nước) | gpg | 17.1200 mg/L | Grain trên gallon; độ cứng của nước ở Mỹ. 1 gpg = 17,1 mg/L CaCO3. |
| độ cứng của Pháp (°fH) | °fH | 10.0000 mg/L | Độ Pháp (fH); 1 fH = 10 mg/L CaCO3. Tiêu chuẩn châu Âu. |
| độ cứng của Đức (°dH) | °dH | 17.8300 mg/L | Độ Đức (dH); 1 dH = 17,8 mg/L CaCO3. Trung Âu. |
| độ cứng của Anh (°e) | °e | 14.2700 mg/L | Độ Anh (e); 1 e = 14,3 mg/L CaCO3. Tiêu chuẩn Anh. |
FAQ
Sự khác biệt giữa ppm và mg/L là gì?
Đối với dung dịch nước loãng (như nước uống), 1 ppm ≈ 1 mg/L. Điều này giả định mật độ dung dịch = 1 kg/L (giống như nước tinh khiết). Đối với các dung môi khác hoặc dung dịch đậm đặc, ppm và mg/L khác nhau vì mật độ ≠ 1. ppm là tỷ lệ khối lượng/khối lượng hoặc thể tích/thể tích; mg/L là khối lượng/thể tích. Luôn sử dụng mg/L để có độ chính xác!
Tại sao tôi không thể chuyển đổi g/L sang mol/L?
g/L (nồng độ khối lượng) và mol/L (nồng độ mol) là các đại lượng khác nhau. Việc chuyển đổi đòi hỏi trọng lượng phân tử: mol/L = (g/L) / (MW tính bằng g/mol). Ví dụ: 58,44 g/L NaCl = 1 mol/L. Nhưng 58,44 g/L glucose = 0,324 mol/L (MW khác). Cần phải biết chất đó là gì!
w/v có nghĩa là gì?
%w/v = phần trăm trọng lượng/thể tích = gam trên 100 mL. 10% w/v = 10 g trên 100 mL = 100 g trên 1000 mL = 100 g/L. Chuyển đổi trực tiếp! Khác với %w/w (trọng lượng/trọng lượng, cần mật độ) và %v/v (thể tích/thể tích, cần cả hai mật độ). Luôn chỉ rõ bạn đang nói đến % nào!
Làm thế nào để pha loãng một dung dịch?
Sử dụng C1V1 = C2V2. C1 = nồng độ ban đầu, V1 = thể tích ban đầu, C2 = nồng độ cuối, V2 = thể tích cuối. Ví dụ: pha loãng 100 mg/L gấp 10 lần. C2 = 10 mg/L. Cần V1 = 10 mL, V2 = 100 mL. Thêm 90 mL dung môi vào 10 mL dung dịch đậm đặc.
Tại sao độ cứng của nước được đo bằng CaCO3?
Độ cứng của nước đến từ các ion Ca2+ và Mg2+, nhưng trọng lượng nguyên tử khác nhau làm cho việc so sánh trực tiếp trở nên khó khăn. Chuyển đổi sang đương lượng CaCO3 cung cấp một thang đo tiêu chuẩn. 1 mmol/L Ca2+ = 100 mg/L dưới dạng CaCO3. 1 mmol/L Mg2+ = 100 mg/L dưới dạng CaCO3. So sánh công bằng mặc dù các ion thực tế khác nhau!
Nồng độ nào được coi là vết?
Tùy thuộc vào bối cảnh. Chất lượng nước: khoảng từ µg/L (ppb) đến ng/L (ppt). Môi trường: từ ng/L đến pg/L. Lâm sàng: thường từ ng/mL đến µg/mL. 'Vết' thường có nghĩa là <1 mg/L. Siêu vết: <1 µg/L. Các thiết bị hiện đại phát hiện được femtogram (fg) trong nghiên cứu!
Danh Mục Công Cụ Toàn Diện
Tất cả 71 công cụ có sẵn trên UNITS